SSV Jeddeloh: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

CLB SSV Jeddeloh: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SSV Jeddeloh
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SSV Jeddeloh mới nhất

  • 03/05 21:00
    SSV Jeddeloh
    VfB Oldenburg
    0 - 0
    Vòng 32
  • 26/04 00:30
    TuS Blau-Weiss Lohne
    SSV Jeddeloh
    0 - 1
    Vòng 31
  • 18/04 00:00
    2 SSV Jeddeloh
    FC Teutonia 05 1
    1 - 2
    Vòng 28
  • 12/04 19:00
    SSV Jeddeloh
    Kickers Emden
    1 - 2
    Vòng 30
  • 06/04 19:00
    Phonix Lubeck
    SSV Jeddeloh
    0 - 0
    Vòng 29
  • 23/03 20:00
    Eintracht Norderstedt
    SSV Jeddeloh
    0 - 1
    Vòng 27
  • 19/03 22:00
    Holstein Kiel II
    SSV Jeddeloh
    0 - 1
    Vòng 20
  • 15/03 22:00
    SSV Jeddeloh
    Havelse
    1 - 2
    Vòng 26
  • 08/03 20:00
    VFB Lubeck
    SSV Jeddeloh
    1 - 2
    Vòng 25
  • 06/03 01:00
    1 SSV Jeddeloh
    ETSV Weiche Flensburg
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu SSV Jeddeloh sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 32 21 7 4 59 22 37 70 T T T B H H
2 Hallescher FC 32 20 7 5 52 23 29 67 T B T T T T
3 Zwickau 32 18 4 10 44 43 1 58 T B T T T B
4 Rot-Weiss Erfurt 32 16 9 7 57 39 18 57 H T T B H T
5 Carl Zeiss Jena 32 16 7 9 68 44 24 55 T B T B T T
6 Greifswalder FC 32 14 9 9 48 33 15 51 H T B T H T
7 Chemnitzer 32 12 12 8 35 22 13 48 T H H T T H
8 VSG Altglienicke 32 12 10 10 42 34 8 46 B T T B B T
9 Berliner FC Dynamo 32 12 9 11 48 42 6 45 B T B H H B
10 Hertha BSC Berlin Youth 32 14 3 15 54 57 -3 45 B H B T T H
11 ZFC Meuselwitz 32 10 10 12 38 54 -16 40 T H H B B T
12 Hertha Zehlendorf 32 9 8 15 52 57 -5 35 T H B T B T
13 SV Babelsberg 03 32 8 10 14 42 53 -11 34 H T B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 32 8 9 15 32 55 -23 33 B H H T B H
15 Eilenburg 32 7 9 16 41 59 -18 30 T B H H T B
16 BFC Viktoria 1889 32 8 6 18 33 57 -24 30 B B H B H B
17 FSV luckenwalde 32 6 10 16 26 44 -18 28 T B B T B B
18 VFC Plauen 32 4 7 21 26 59 -33 19 H B H B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation