Ourense CF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ourense CF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ourense CF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1952 |
Bóng đá quốc gia nào? | Giao hữu |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rua de Ervedelo 32002 Ourense |
Sân vận động | Estadio O Couto |
Sức chứa sân vận động | 5,625 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdourense.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ourense CF mới nhất
-
25/01 23:00Ourense CFBarcelona B0 - 0Vòng 21
-
19/01 23:00Barakaldo CFOurense CF0 - 1Vòng 20
-
11/01 23:30Ourense CFCD Lugo0 - 1Vòng 19
-
22/12 18:00Real Sociedad BOurense CF1 - 0Vòng 18
-
15/12 21:30Ourense CFSestao0 - 0Vòng 17
-
08/12 01:301 Zamora CFOurense CF0 - 1Vòng 16
-
01/12 01:30Ourense CFPonferradina1 - 0Vòng 15
-
15/01 03:00Ourense CFValencia0 - 0
-
05/01 18:00Ourense CFValladolid2 - 2
-
05/12 02:00Ourense CFDeportivo La Coruna0 - 0
Lịch thi đấu Ourense CF sắp tới
-
02/02 23:30Andorra FCOurense CF? - ?Vòng 22
-
10/02 00:00Ourense CFCelta vigo b? - ?Vòng 23
-
17/02 00:00Unionistas de SalamancaOurense CF? - ?Vòng 24
-
24/02 00:00Ourense CFGimnastic Tarragona? - ?Vòng 25
-
03/03 00:00G. SegovianaOurense CF? - ?Vòng 26
-
10/03 00:00PonferradinaOurense CF? - ?Vòng 27
-
17/03 00:00Ourense CFReal Union Irun? - ?Vòng 28
-
24/03 00:00Ourense CFReal Sociedad B? - ?Vòng 29
-
30/03 23:00CD LugoOurense CF? - ?Vòng 30
-
06/04 23:00Ourense CFZamora CF? - ?Vòng 31
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 20 | 15 | 4 | 1 | 42 | 9 | 33 | 49 | H T T T T T |
2 | Cacereno | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 18 | 14 | 40 | H T H T T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 20 | 12 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 40 | T B T T T H |
4 | Getafe B | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | H T H H H T |
5 | Tenerife B | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 24 | 13 | 37 | H B T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H T T H T |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 26 | -1 | 28 | B B T T H T |
8 | CD Coria | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H H T T T B |
9 | UD Melilla | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 | T T T T B H |
10 | UB Conquense | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 25 | T B B B B H |
12 | AD Union Adarve | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23 | H H B B H B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22 | B H B H T H |
14 | CD Illescas | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | T H B T H B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 20 | 1 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs