AEL Larisa: tin tức, thông tin website facebook
CLB AEL Larisa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AEL Larisa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Angelos Anastasiadis |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AEL Larisa mới nhất
-
18/01 20:00AEL LarisaKambaniakos1 - 0Vòng 16
-
11/01 20:001 MakedonikosAEL Larisa0 - 1Vòng 15
-
22/12 21:00AEL LarisaNiki Volou 10 - 0Vòng 14
-
14/12 20:001 IraklisAEL Larisa1 - 1Vòng 13
-
07/12 22:00AEL LarisaEthnikos Neou Keramidiou0 - 0Vòng 12
-
30/11 18:45DiagorasAEL Larisa 10 - 0Vòng 11
-
23/11 20:00AO KavalaAEL Larisa0 - 2Vòng 10
-
16/11 20:00AEL LarisaPas Giannina 21 - 0Vòng 9
-
09/11 20:00PAOK Saloniki BAEL Larisa0 - 1Vòng 8
-
01/11 20:15KambaniakosAEL Larisa0 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu AEL Larisa sắp tới
-
25/01 20:00AEL LarisaPAOK Saloniki B? - ?Vòng 17
-
02/02 21:00Pas GianninaAEL Larisa? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 16 | 13 | 3 | 0 | 38 | 10 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 16 | 11 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 37 | T T T T T B |
3 | Panionios | 16 | 8 | 7 | 1 | 25 | 11 | 14 | 31 | H T T H T H |
4 | Egaleo Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 19 | B B B B T H |
5 | Ilioupoli | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 19 | H T H B B H |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 15 | T B H T B H |
8 | Kissamikos | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T H T T H |
9 | Panahaiki-2005 | 16 | 3 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 13 | B B B B B H |
10 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation