Apollon Kalamarias: tin tức, thông tin website facebook
CLB Apollon Kalamarias: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Apollon Kalamarias |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Papagou Sourmenon, Kalamaria, 55 131 Salonica |
Sân vận động | MGS |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.apollonkalamariasfc.gr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Apollon Kalamarias mới nhất
-
19/01 20:00Iraklis AmmoudiasApollon Kalamarias0 - 1
-
12/01 20:002 Apollon KalamariasPanthrakikos 10 - 2
-
05/01 20:00Apollon KalamariasNestos Chrisoupolis 10 - 1
-
15/12 20:00Apollon KalamariasKilkisiakos Kilkis2 - 1
-
07/12 20:00Apollon KalamariasAris Pigon3 - 0
-
24/11 20:00Apollon KalamariasPAOK Kristonis FC0 - 0
-
20/11 20:00Apollon KalamariasEthnikos Alexandroupoli0 - 0
-
16/11 20:00Apollon Krya VrysiApollon Kalamarias0 - 0
-
10/11 20:00Apollon KalamariasApollon Paralimniou0 - 0
-
03/11 20:00AE EvosmouApollon Kalamarias1 - 0
Lịch thi đấu Apollon Kalamarias sắp tới
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 16 | 13 | 3 | 0 | 38 | 10 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 16 | 11 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 37 | T T T T T B |
3 | Panionios | 16 | 8 | 7 | 1 | 25 | 11 | 14 | 31 | H T T H T H |
4 | Egaleo Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 19 | B B B B T H |
5 | Ilioupoli | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 19 | H T H B B H |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 15 | T B H T B H |
8 | Kissamikos | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T H T T H |
9 | Panahaiki-2005 | 16 | 3 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 13 | B B B B B H |
10 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation