Asteras Tripolis: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Asteras Tripolis: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Asteras Tripolis
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1931
Bóng đá quốc gia nào? Hy Lạp
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hy Lạp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Terma Tertseti, PO Box 22 100, Tripoli
Sân vận động Tripoli
Sức chứa sân vận động 6,700 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Milan Rastavac
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.asterastripolis.gr/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Asteras Tripolis mới nhất

Lịch thi đấu Asteras Tripolis sắp tới

BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 20 13 5 2 35 14 21 44 H T T T T H
2 Panathinaikos 21 12 7 2 25 15 10 43 T T H T H T
3 AEK Athens 20 12 4 4 32 13 19 40 T H T T B T
4 PAOK Saloniki 20 11 4 5 34 20 14 37 T T B B H T
5 Asteras Tripolis 20 9 4 7 23 19 4 31 B T T T T T
6 Aris Thessaloniki 20 9 4 7 24 22 2 31 T B B B H T
7 OFI Crete 21 7 6 8 29 30 -1 27 T T H B T B
8 Panaitolikos Agrinio 20 7 5 8 16 17 -1 26 B H B B T B
9 Atromitos Athens 20 7 4 9 25 26 -1 25 H B B T B T
10 Panserraikos 21 6 4 11 26 35 -9 22 H B H T B H
11 Volos NFC 21 6 3 12 17 35 -18 21 B B T B B H
12 Levadiakos 20 3 9 8 21 29 -8 18 B H T H B B
13 Kallithea 20 2 9 9 18 30 -12 15 H B T B T B
14 Lamia 20 1 6 13 10 30 -20 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs