Fram Reykjavik (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Fram Reykjavik (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fram Reykjavik (W) |
Tên khác | Fram Reykjavik Nữ |
Biệt danh | Fram Reykjavik Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fram Reykjavik (W) mới nhất
-
07/06 21:00Fram Reykjavik NữStjarnan Gardabaer Nữ2 - 0Vòng 8
-
24/05 00:30Fram Reykjavik NữTindastoll Neisti Nữ0 - 0Vòng 7
-
17/05 23:15Fram Reykjavik NữThor KA Akureyri Nữ1 - 2Vòng 6
-
10/05 01:00Vikingur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ1 - 1Vòng 5
-
03/05 21:00Fram Reykjavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0Vòng 4
-
30/04 01:00Breidablik NữFram Reykjavik Nữ 13 - 0Vòng 3
-
23/04 01:00Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1Vòng 2
-
16/04 01:00Trottur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ2 - 0Vòng 1
-
13/05 01:00Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
07/03 01:00Fylkir NữFram Reykjavik Nữ1 - 0A
Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) sắp tới
-
11/04 20:00Fram Reykjavik (w)Einherji (w)? - ?B
-
15/06 21:00Valur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 9
-
21/06 21:00Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 10
-
26/07 01:00Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 11
-
08/08 01:00Fram Reykjavik NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 12
-
13/08 01:00Fjardab Hottur Leiknir NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 13
-
21/08 01:00Fram Reykjavik NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
-
31/08 00:00Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 15
-
06/09 21:00Tindastoll Neisti NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 7
-
13/09 01:00Stjarnan Gardabaer NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 17
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HK Kopavogur (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T B T T T |
2 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 4 | 21 | 13 | B T T T T H |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B H T T T |
4 | KR Reykjavik (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 | T H T B T B |
5 | Grotta (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 9 | B B T B T T |
6 | Keflavik (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H T H B H |
7 | Fylkir (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
8 | Haukar (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | T B B T B B |
9 | IA Akranes (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B T H H B B |
10 | Afturelding (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team
Relegation