Metta/LU Riga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metta/LU Riga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metta/LU Riga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2006 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | P?avu iela 10, ?ekavas novads, LV-2123 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andris Riherts |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fsmetta.lv |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metta/LU Riga mới nhất
-
13/03 00:00Super NovaMetta/LU Riga 11 - 0Vòng 2
-
07/03 23:30FK LiepajaMetta/LU Riga3 - 0Vòng 1
-
28/02 21:00TransINVEST VilniusMetta/LU Riga0 - 0
-
28/02 19:00TransINVEST VilniusMetta/LU Riga0 - 0
-
22/02 19:00Kauno ZalgirisMetta/LU Riga2 - 0
-
19/02 18:30FC Flora TallinnMetta/LU Riga1 - 0
-
15/02 21:45Hegelmann LitauenMetta/LU Riga0 - 0
-
12/02 20:001 Paide LinnameeskondMetta/LU Riga0 - 0
-
08/02 22:00SuduvaMetta/LU Riga0 - 0
-
01/02 20:00Metta/LU RigaHarju JK Laagri1 - 0
Lịch thi đấu Metta/LU Riga sắp tới
-
01/11 18:00Metta/LU RigaRiga FC? - ?Vòng 24
-
28/08 19:00FK VentspilsMetta/LU Riga? - ?Vòng 27
-
16/03 18:00Metta/LU RigaTukums-2000? - ?Vòng 3
-
30/03 19:00GrobinaMetta/LU Riga? - ?Vòng 4
-
04/04 21:00Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 5
-
08/04 23:00Riga FCMetta/LU Riga? - ?Vòng 6
-
13/04 18:00Metta/LU RigaFK Auda Riga? - ?Vòng 7
-
18/04 19:00Metta/LU RigaJelgava? - ?Vòng 8
-
25/04 23:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga? - ?Vòng 9
-
02/05 19:00Metta/LU RigaFK Liepaja? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | FK Liepaja | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | T H |
3 | Riga FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Grobina | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
5 | BFC Daugavpils | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | Super Nova | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
7 | FK Auda Riga | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
8 | Jelgava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
9 | Tukums-2000 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
10 | Metta/LU Riga | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B |