Mgarr (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Mgarr (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mgarr (W) |
Tên khác | Mgarr Nữ |
Biệt danh | Mgarr Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mgarr (W) mới nhất
-
18/01 22:30Mgarr NữSwieqi United Nữ0 - 0Vòng 1
-
10/01 02:15Mgarr NữSwieqi United Nữ0 - 0Vòng 14
-
21/12 02:30Lija Athletic NữMgarr Nữ0 - 0Vòng 13
-
18/12 00:30Birkirkara NữMgarr Nữ2 - 1Vòng 11
-
13/12 23:30Mgarr NữSan Gwann FC Nữ0 - 0Vòng 12
-
09/11 02:30Mgarr NữValletta FC Nữ0 - 0Vòng 10
-
02/11 02:30Hibernians NữMgarr Nữ0 - 2Vòng 9
-
19/10 22:30Martal Method NữMgarr Nữ0 - 0Vòng 8
-
12/10 20:00Swieqi United NữMgarr Nữ0 - 0Vòng 7
-
05/10 01:30Mgarr NữLija Athletic Nữ0 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Mgarr (W) sắp tới
-
04/11 02:30Mgarr (w)Swieqi United (w)? - ?Vòng 19
-
03/03 02:30Mosta FC (w)Mgarr (w)? - ?Vòng 16
-
25/01 22:30Hibernians NữMgarr Nữ? - ?Vòng 16
-
01/02 22:30Birkirkara NữMgarr Nữ? - ?Vòng 17
-
08/02 02:30Swieqi United NữMgarr Nữ? - ?Vòng 18
-
14/02 02:15Mgarr NữHibernians Nữ? - ?Vòng 19
BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 59 | 6 | 53 | 33 | B T T H T T |
2 | Birkirkara (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 58 | 10 | 48 | 32 | T B H T T T |
3 | Swieqi United (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 46 | 8 | 38 | 31 | T T T T T B |
4 | Mgarr (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 46 | 6 | 40 | 30 | T T T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 32 | 45 | -13 | 16 | T T B B B T |
6 | Valletta FC (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 37 | -24 | 12 | B B B T B B |
7 | Lija Athletic (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 8 | 61 | -53 | 7 | B B T B B B |
8 | Martal Method (W) | 14 | 0 | 0 | 14 | 1 | 90 | -89 | 0 | B B B B B B |