Memphis 901: tin tức, thông tin website facebook
CLB Memphis 901: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Memphis 901 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Mỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Memphis 901 mới nhất
-
03/11 01:001 Memphis 901Orange County Blues FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
27/10 08:00New Mexico UnitedMemphis 9011 - 2Vòng 10
-
20/10 09:30Phoenix Rising FCMemphis 9010 - 1Vòng 10
-
13/10 07:00Memphis 901Sacramento Republic FC0 - 0Vòng 10
-
06/10 07:00Memphis 901Oakland Roots1 - 1Vòng 10
-
29/09 06:30Louisville City FCMemphis 9013 - 2Vòng 9
-
15/09 07:10Memphis 901North Carolina 12 - 0Vòng 9
-
12/09 07:00Memphis 901Hartford Athletic 10 - 0Vòng 9
-
29/08 08:00Colorado Springs Switchbacks FCMemphis 901 12 - 1Vòng 8
-
25/08 09:00Oakland RootsMemphis 9010 - 1Vòng 8
Lịch thi đấu Memphis 901 sắp tới
BXH Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
6 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
7 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
8 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
9 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 12 | H B T H B B |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
18 | Birmingham Legion | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H T |
19 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
20 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
21 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
22 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |