Ranheim IL: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ranheim IL: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ranheim IL |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Ranheim Idrettslag, NO-7452 TRONDHEIM, Norway |
Sân vận động | Ranheim gras |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kare Ingebrigtsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ranheimfotball.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ranheim IL mới nhất
-
31/05 21:00Ranheim ILAalesund FK 11 - 1Vòng 9
-
25/05 22:00Asane FotballRanheim IL1 - 0Vòng 8
-
16/05 00:00Ranheim ILRaufoss0 - 0Vòng 7
-
11/05 22:00Mjondalen IFRanheim IL0 - 2Vòng 6
-
03/05 21:00Ranheim ILKongsvinger1 - 0Vòng 5
-
30/04 00:00HoddRanheim IL0 - 1Vòng 4
-
21/04 22:00Ranheim ILSogndal0 - 2Vòng 3
-
08/05 00:00Ranheim ILEgersunds IK1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [0-3]
-
24/04 23:00Stjordals BlinkRanheim IL0 - 1
-
13/04 21:00SverresborgRanheim IL0 - 2
Lịch thi đấu Ranheim IL sắp tới
-
15/06 22:00Egersunds IKRanheim IL? - ?Vòng 10
-
19/06 00:00Ranheim ILStart Kristiansand? - ?Vòng 11
-
21/06 21:00Ranheim ILLillestrom? - ?Vòng 12
-
28/06 21:00StabaekRanheim IL? - ?Vòng 13
-
26/07 21:00Ranheim ILOdd Grenland? - ?Vòng 14
-
30/07 21:00Skeid OsloRanheim IL? - ?Vòng 15
-
02/08 21:00Ranheim ILHodd? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00Lyn OsloRanheim IL? - ?Vòng 17
-
13/08 21:00Ranheim ILMoss? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00Aalesund FKRanheim IL? - ?Vòng 19
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | Start Kristiansand | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T H T |
3 | Sogndal | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T T H |
4 | Odd Grenland | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T T B T |
5 | Kongsvinger | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 14 | T B B B T H |
6 | Hodd | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T B T H |
7 | Aalesund FK | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H H T T H B |
8 | Egersunds IK | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T H B B B |
9 | Raufoss | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B H H T H |
10 | Ranheim IL | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T T H B T |
11 | Stabaek | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T H T B H |
12 | Moss | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H T H B T B |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation