Rostov FK: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Rostov FK: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rostov FK
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1930-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rostsel'mash Rostov-na-Donu Boris Vladimirovich SHINKARENKO ul. 1-y Konnoy Armii, 6-A 344029 Rostov-na-Donu Russia
Sân vận động Rostov Arena
Sức chứa sân vận động 17,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Valery Georgievich Karpin
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-rostselmash.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rostov FK mới nhất

Lịch thi đấu Rostov FK sắp tới

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 28 18 7 3 54 22 32 61 T B T T T B
2 Zenit St. Petersburg 28 18 6 4 54 18 36 60 H T T H T T
3 CSKA Moscow 28 16 7 5 43 19 24 55 T T H T H T
4 Dynamo Moscow 28 15 8 5 59 31 28 53 B H T H T T
5 Spartak Moscow 28 15 6 7 49 25 24 51 T B T B H B
6 Lokomotiv Moscow 28 14 7 7 45 38 7 49 H B T H H T
7 Rubin Kazan 28 12 6 10 36 40 -4 42 H T B T B T
8 Rostov FK 28 10 8 10 40 41 -1 38 B B T H H B
9 Akron Togliatti 28 10 5 13 37 49 -12 35 B T B H T T
10 Krylya Sovetov 27 8 6 13 33 43 -10 30 T H T H T B
11 FK Makhachkala 28 6 9 13 25 33 -8 27 T T B B B B
12 Khimki 28 5 11 12 32 49 -17 26 B B B H H H
13 Terek Grozny 28 4 12 12 26 44 -18 24 H T B B H B
14 FK Nizhny Novgorod 27 6 5 16 21 49 -28 23 B B H B T B
15 Gazovik Orenburg 28 4 7 17 25 50 -25 19 T B T B H H
16 Fakel 28 2 10 16 12 40 -28 16 H B B B H B

Relegation Play-offs Relegation