Ventforet Kofu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ventforet Kofu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ventforet Kofu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1997-2-7 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 〒400-8545 山梨县甲府市北口2-6-10 |
Sân vận động | Kose Sports Stadium |
Sức chứa sân vận động | 17,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yoshiyuki Shinoda |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ventforet.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ventforet Kofu mới nhất
-
11/05 12:00Sagan TosuVentforet Kofu0 - 0Vòng 15
-
06/05 13:00Blaublitz AkitaVentforet Kofu0 - 0Vòng 14
-
03/05 11:30Ventforet KofuTokushima Vortis0 - 0Vòng 13
-
29/04 12:00Ventforet KofuVegalta Sendai0 - 1Vòng 12
-
25/04 17:00Mito HollyhockVentforet Kofu0 - 0Vòng 11
-
19/04 12:00Ventforet KofuV-Varen Nagasaki1 - 1Vòng 10
-
13/04 14:00Ehime FCVentforet Kofu0 - 0Vòng 9
-
05/04 11:30Ventforet KofuIwaki FC0 - 0Vòng 8
-
29/03 12:00Consadole SapporoVentforet Kofu0 - 1Vòng 7
-
09/04 17:00Ventforet KofuMachida Zelvia0 - 1
Lịch thi đấu Ventforet Kofu sắp tới
-
17/05 11:30Ventforet KofuImabari FC? - ?Vòng 16
-
25/05 12:00Montedio YamagataVentforet Kofu? - ?Vòng 17
-
31/05 17:00Oita TrinitaVentforet Kofu? - ?Vòng 18
-
14/06 17:00Ventforet KofuRoasso Kumamoto? - ?Vòng 19
-
21/06 17:00Vegalta SendaiVentforet Kofu? - ?Vòng 20
-
28/06 17:00Ventforet KofuEhime FC? - ?Vòng 21
-
05/07 17:00Imabari FCVentforet Kofu? - ?Vòng 22
-
12/07 17:00Ventforet KofuRB Omiya Ardija? - ?Vòng 23
-
02/08 17:00Ventforet KofuMontedio Yamagata? - ?Vòng 24
-
09/08 17:00Renofa YamaguchiVentforet Kofu? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 35 | T T H H B T |
2 | Omiya Ardija | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 30 | H T B H T T |
3 | Vegalta Sendai | 15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 28 | T H T T T B |
4 | Mito Hollyhock | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 | T H H T T T |
5 | Imabari FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H T H H T B |
6 | Tokushima Vortis | 15 | 7 | 4 | 4 | 13 | 6 | 7 | 25 | B T T T B T |
7 | Jubilo Iwata | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 24 | B B B H T T |
8 | Oita Trinita | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22 | B T T T B H |
9 | Sagan Tosu | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 22 | H T B H T H |
10 | V-Varen Nagasaki | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 21 | H B H H T H |
11 | Montedio Yamagata | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B H B T H |
12 | Roasso Kumamoto | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T H B B H |
13 | Ventforet Kofu | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 17 | H H B B T H |
14 | Consadole Sapporo | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | T B H T B H |
15 | Kataller Toyama | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 15 | -2 | 15 | B B H H B H |
16 | Fujieda MYFC | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B T B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | T T T H H H |
18 | Blaublitz Akita | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 28 | -13 | 13 | T B B H B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B T B B B |
20 | Ehime FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 17 | 27 | -10 | 10 | T H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation