Bordeaux: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bordeaux: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bordeaux |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1881 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rue Juliot Curie BP 33, 33186 Le Haillan |
Sân vận động | Stade Matmut-Atlantique |
Sức chứa sân vận động | 34,694 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Guion |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.girondins.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bordeaux mới nhất
-
03/05 23:00Les HerbiersBordeaux2 - 0Vòng 28
-
26/04 23:00BordeauxLa Roche VF1 - 0Vòng 27
-
19/04 23:30Stade BriochinBordeaux0 - 0Vòng 26
-
12/04 23:00BordeauxSaint Malo1 - 0Vòng 25
-
05/04 23:00St Pryve St HilaireBordeaux1 - 1Vòng 24
-
22/03 01:30BordeauxBlois0 - 1Vòng 23
-
16/03 00:00AvranchesBordeaux0 - 0Vòng 22
-
09/03 00:00BordeauxSaumur OL0 - 0Vòng 21
-
23/02 00:00Voltigeurs ChateaubriantBordeaux0 - 0Vòng 20
-
16/02 00:00BourgesBordeaux2 - 1Vòng 19
Lịch thi đấu Bordeaux sắp tới
-
24/07 22:59BordeauxLorient? - ?
-
10/05 23:00BordeauxGranville? - ?Vòng 29
-
17/05 23:00LA Saint-Colomban LocmineBordeaux? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation