IF Fuglafjordur: tin tức, thông tin website facebook
CLB IF Fuglafjordur: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IF Fuglafjordur |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946 |
Bóng đá quốc gia nào? | Quần đảo Faroe |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng đảo Faroe |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postrúm 94530 Fuglafj?reur, Eysturoy |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandar Jovevic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.if.fo/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IF Fuglafjordur mới nhất
-
01/05 02:00KI Klaksvik IIIF Fuglafjordur1 - 0
-
17/04 20:00IF FuglafjordurSkala Itrottarfelag1 - 0
-
15/03 21:50B36 Torshavn IIIF Fuglafjordur0 - 1
-
09/04 23:50Toftir B68IF Fuglafjordur1 - 0
-
26/10 20:00IF FuglafjordurKI Klaksvik0 - 1Vòng 27
-
20/10 21:0007 Vestur SorvagurIF Fuglafjordur2 - 1Vòng 26
-
04/10 23:00Vikingur GotuIF Fuglafjordur 11 - 0Vòng 25
-
28/09 21:00IF FuglafjordurToftir B681 - 1Vòng 24
-
22/09 21:00NSI RunavikIF Fuglafjordur 11 - 0Vòng 22
-
15/09 21:001 EB StreymurIF Fuglafjordur 11 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu IF Fuglafjordur sắp tới
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 12 | 11 | 1 | 0 | 41 | 7 | 34 | 34 | T T T H T T |
2 | NSI Runavik | 12 | 9 | 0 | 3 | 51 | 16 | 35 | 27 | T T B T B B |
3 | HB Torshavn | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B T H T T |
4 | B36 Torshavn | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | T B T B H T |
5 | Vikingur Gotu | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T T B T T B |
6 | EB Streymur | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 19 | -7 | 17 | B T T B H T |
7 | Toftir B68 | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 14 | B T H T B T |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 12 | 2 | 1 | 9 | 15 | 21 | -6 | 7 | B B B T T B |
9 | FC Suduroy | 12 | 2 | 0 | 10 | 7 | 30 | -23 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation