Kelty Hearts: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kelty Hearts: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kelty Hearts |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kevin Thomson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kelty Hearts mới nhất
-
01/02 22:00Kelty HeartsAnnan Athletic1 - 0Vòng 23
-
12/01 00:30Kelty HeartsStenhousemuir0 - 0Vòng 21
-
04/01 22:00MontroseKelty Hearts0 - 0Vòng 20
-
28/12 22:00DumbartonKelty Hearts 10 - 0Vòng 19
-
21/12 22:00Kelty HeartsQueen of South0 - 0Vòng 18
-
18/12 02:45Kelty HeartsArbroath1 - 1Vòng 15
-
14/12 22:00Cove RangersKelty Hearts0 - 0Vòng 17
-
07/12 22:00Kelty HeartsAlloa Athletic0 - 1Vòng 16
-
16/11 22:00Annan AthleticKelty Hearts0 - 2Vòng 14
-
30/11 22:00Elgin CityKelty Hearts1 - 0
Lịch thi đấu Kelty Hearts sắp tới
-
15/02 22:00Alloa AthleticKelty Hearts? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00Kelty HeartsInverness? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00Queen of SouthKelty Hearts? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Kelty HeartsMontrose? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00StenhousemuirKelty Hearts? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Kelty HeartsArbroath? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00Annan AthleticKelty Hearts? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00Kelty HeartsDumbarton? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00InvernessKelty Hearts? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Kelty HeartsQueen of South? - ?Vòng 34
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 35 | B T H H B T |
2 | Cove Rangers | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 34 | H T T B T T |
3 | Arbroath | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T T B B |
4 | Queen of South | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T H T T B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | B B T H B H |
7 | Montrose | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B H H B |
8 | Annan Athletic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 40 | -17 | 24 | B H H B H T |
9 | Dumbarton | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 42 | -14 | 23 | B T T B B H |
10 | Inverness | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation