Faizkand: tin tức, thông tin website facebook
CLB Faizkand: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Faizkand |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tajikistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tajikistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Faizkand mới nhất
-
15/12 17:30FaizkandFC Istiklol Dushanbe0 - 4Vòng 5
-
24/11 16:00FK EskhataFaizkand0 - 0Vòng 3
-
16/10 17:00FaizkandFC Kuktosh0 - 3Vòng 2
-
25/09 17:30Ravshan KulobFaizkand2 - 2Vòng 1
-
19/08 19:00FaizkandKhosilot Parkhar0 - 0Vòng 18
-
13/08 19:00FaizkandFC Istiklol Dushanbe0 - 2Vòng 17
-
09/08 19:00FC KuktoshFaizkand1 - 0Vòng 16
-
03/08 19:30FaizkandCSKA Pamir Dushanbe 10 - 0Vòng 15
-
30/06 19:30FaizkandFC Khatlon0 - 0Vòng 5
-
25/06 19:30FC KhatlonFaizkand0 - 1Vòng 14
Lịch thi đấu Faizkand sắp tới
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Pamir Dushanbe | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 27 | H T T T T T |
2 | FC Khatlon | 13 | 7 | 6 | 0 | 21 | 12 | 9 | 27 | H H H T H T |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 24 | H T H B B T |
4 | Ravshan Kulob | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 23 | H T T B T H |
5 | Khujand | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | T B T B T B |
6 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T T H B |
7 | FK Eskhata | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | T T B B H H |
8 | Khosilot Parkhar | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | B T B T B T |
9 | Barkchi Hisor | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B B T H B |
10 | FC Istaravshan | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 12 | B T B T B T |
11 | FC Hulbuk | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | B B H B H B |
12 | Pandjsher Rumi | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 30 | -22 | 3 | B B B B H B |