Atletico Sanluqueno: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Atletico Sanluqueno: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Atletico Sanluqueno
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Spain Primera Division RFEF
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Atletico Sanluqueno mới nhất

  • 25/05 00:00
    1 Hercules
    Atletico Sanluqueno
    0 - 0
    Vòng 38
  • 18/05 00:00
    Atletico Sanluqueno
    Real Murcia
    0 - 0
    Vòng 37
  • 10/05 23:30
    Real Betis B
    Atletico Sanluqueno
    0 - 1
    Vòng 36
  • 03/05 23:00
    Atletico Sanluqueno
    CD Alcoyano
    0 - 1
    Vòng 35
  • 26/04 01:30
    1 Atletico Sanluqueno
    CF Intercity 1
    1 - 0
    Vòng 34
  • 21/04 00:30
    Algeciras
    Atletico Sanluqueno
    1 - 0
    Vòng 33
  • 13/04 17:00
    1 Atletico Sanluqueno
    Villarreal B
    0 - 0
    Vòng 32
  • 06/04 22:30
    AD Alcorcon
    Atletico Sanluqueno
    0 - 1
    Vòng 31
  • 30/03 22:30
    Atletico Sanluqueno
    Antequera CF
    2 - 1
    Vòng 30
  • 23/03 00:00
    Recreativo Huelva
    Atletico Sanluqueno 1
    0 - 0
    Vòng 29

Lịch thi đấu Atletico Sanluqueno sắp tới

BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AD Ceuta 38 17 16 5 46 35 11 67 T T T T H B
2 Real Murcia 38 18 10 10 47 31 16 64 B T T H H T
3 Ibiza Eivissa 38 18 9 11 51 33 18 63 T T H T H T
4 Antequera CF 38 14 16 8 54 49 5 58 B B H H T B
5 Merida AD 38 15 13 10 52 52 0 58 H T B H T H
6 Real Madrid Castilla 38 12 18 8 58 36 22 54 T B T H T H
7 Atletico de Madrid B 38 13 15 10 42 35 7 54 T B T B H H
8 Sevilla Atletico 38 14 11 13 40 43 -3 53 B H H T B H
9 Algeciras 38 12 16 10 46 46 0 52 H H H T T B
10 AD Alcorcon 38 14 9 15 52 51 1 51 T B T B T H
11 Villarreal B 38 11 16 11 51 41 10 49 H B T B T T
12 Hercules 38 13 8 17 48 49 -1 47 B T B B B B
13 UD Marbella 38 12 10 16 51 58 -7 46 B T B T B T
14 Atletico Sanluqueno 38 10 16 12 41 51 -10 46 H T B T H T
15 Real Betis B 38 11 13 14 44 59 -15 46 T H H B B B
16 Yeclano Deportivo 38 9 16 13 36 34 2 43 T H B T H B
17 Fuenlabrada 38 10 13 15 43 48 -5 43 H B B B B T
18 CD Alcoyano 38 10 12 16 32 47 -15 42 B H T T B H
19 Recreativo Huelva 38 7 16 15 32 52 -20 37 B H H B B B
20 CF Intercity 38 8 11 19 37 53 -16 35 H B B B T T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation