Gimnastic Tarragona: tin tức, thông tin website facebook

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Gimnastic Tarragona: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gimnastic Tarragona
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1914
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Spain Primera Division RFEF
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Postal Address: Real Sociedad Gimnástica de Torrelavega Félix Apellániz, 8 E-39300 TORRELAVEGA
Sân vận động Nou Estadi
Sức chứa sân vận động 14,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Antonio Rodriguez Sarabia
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website www.gimnasticdetarragona.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gimnastic Tarragona mới nhất

  • 25/05 00:00
    Gimnastic Tarragona
    CD Arenteiro
    1 - 0
    Vòng 38
  • 18/05 00:00
    1 G. Segoviana
    Gimnastic Tarragona
    2 - 2
    Vòng 37
  • 10/05 23:00
    Gimnastic Tarragona
    CD Lugo 1
    2 - 0
    Vòng 36
  • 04/05 20:30
    Andorra FC
    Gimnastic Tarragona
    0 - 0
    Vòng 35
  • 27/04 22:00
    Gimnastic Tarragona
    Real Union Irun 1
    1 - 1
    Vòng 34
  • 21/04 00:00
    Cultural Leonesa
    Gimnastic Tarragona
    0 - 0
    Vòng 33
  • 12/04 22:00
    Gimnastic Tarragona
    Unionistas de Salamanca
    1 - 0
    Vòng 32
  • 05/04 23:00
    1 Sestao
    Gimnastic Tarragona
    2 - 1
    Vòng 31
  • 30/03 17:00
    Gimnastic Tarragona
    Ponferradina
    1 - 1
    Vòng 30
  • 23/03 01:00
    Zamora CF
    Gimnastic Tarragona
    0 - 0
    Vòng 29

Lịch thi đấu Gimnastic Tarragona sắp tới

BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AD Ceuta 38 17 16 5 46 35 11 67 T T T T H B
2 Real Murcia 38 18 10 10 47 31 16 64 B T T H H T
3 Ibiza Eivissa 38 18 9 11 51 33 18 63 T T H T H T
4 Antequera CF 38 14 16 8 54 49 5 58 B B H H T B
5 Merida AD 38 15 13 10 52 52 0 58 H T B H T H
6 Real Madrid Castilla 38 12 18 8 58 36 22 54 T B T H T H
7 Atletico de Madrid B 38 13 15 10 42 35 7 54 T B T B H H
8 Sevilla Atletico 38 14 11 13 40 43 -3 53 B H H T B H
9 Algeciras 38 12 16 10 46 46 0 52 H H H T T B
10 AD Alcorcon 38 14 9 15 52 51 1 51 T B T B T H
11 Villarreal B 38 11 16 11 51 41 10 49 H B T B T T
12 Hercules 38 13 8 17 48 49 -1 47 B T B B B B
13 UD Marbella 38 12 10 16 51 58 -7 46 B T B T B T
14 Atletico Sanluqueno 38 10 16 12 41 51 -10 46 H T B T H T
15 Real Betis B 38 11 13 14 44 59 -15 46 T H H B B B
16 Yeclano Deportivo 38 9 16 13 36 34 2 43 T H B T H B
17 Fuenlabrada 38 10 13 15 43 48 -5 43 H B B B B T
18 CD Alcoyano 38 10 12 16 32 47 -15 42 B H T T B H
19 Recreativo Huelva 38 7 16 15 32 52 -20 37 B H H B B B
20 CF Intercity 38 8 11 19 37 53 -16 35 H B B B T T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation