Polvorin: tin tức, thông tin website facebook
CLB Polvorin: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Polvorin |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Polvorin mới nhất
-
03/02 00:301 PolvorinUD Ourense2 - 0
-
20/01 01:40PolvorinUD Barbadas2 - 0
-
12/01 18:00Racing VillalbesPolvorin0 - 0
-
22/12 23:00PolvorinCF Noia1 - 0
-
15/12 18:00Viveiro CFPolvorin0 - 1
-
06/12 18:00PolvorinSarriana 10 - 0
-
01/12 22:30CF AlondrasPolvorin2 - 1
-
24/11 23:001 PolvorinSilva SD0 - 1
-
17/11 22:50CD EstradensePolvorin0 - 0
-
10/11 23:45PolvorinGran Pena0 - 0
Lịch thi đấu Polvorin sắp tới
-
18/01 22:00PolvorinRacing Villalbes? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 21 | 15 | 5 | 1 | 42 | 9 | 33 | 50 | T T T T T H |
2 | Getafe B | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 42 | T H H H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 17 | 11 | 41 | B T T T H H |
4 | Tenerife B | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | B T B T B T |
5 | Cacereno | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 40 | T H T T T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 21 | 11 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T T H T T |
7 | CD Coria | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 30 | H T T T B T |
8 | UD Melilla | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 30 | T T T B H T |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 28 | -2 | 28 | B T T H T B |
10 | UB Conquense | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | T T B B T B |
11 | CD Colonia Moscardo | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | B B B B H H |
12 | UD San Sebastian Reyes | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 25 | H B H T H T |
13 | AD Union Adarve | 21 | 6 | 6 | 9 | 13 | 22 | -9 | 24 | H B B H B H |
14 | Real Madrid C | 21 | 5 | 8 | 8 | 20 | 23 | -3 | 23 | B T B H B T |
15 | CD Illescas | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 25 | -9 | 21 | H B T H B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 21 | 3 | 3 | 15 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B B B T B |
18 | CD Atletico Paso | 21 | 1 | 3 | 17 | 16 | 40 | -24 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs