Ranong FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ranong FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ranong FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thái Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thái Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ranong FC mới nhất
-
19/01 18:00Ranong FCKrabi FC1 - 0Vòng 12
-
24/11 18:00Phattalung FCRanong FC0 - 0Vòng 11
-
16/11 15:30Phuket AndamanRanong FC1 - 1Vòng 10
-
09/11 18:00Ranong FCPattani1 - 3Vòng 9
-
02/11 15:30Yala City FCRanong FC0 - 0Vòng 8
-
26/10 18:00Ranong FCSongkhla FC1 - 0Vòng 7
-
20/10 16:00Narathiwat FCRanong FC1 - 0Vòng 6
-
16/10 18:00Ranong FCMuang Trang United0 - 0Vòng 5
-
06/10 19:00Yala United F.CRanong FC0 - 0Vòng 4
-
29/09 17:50Ranong FCSurat Thani City0 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Ranong FC sắp tới
-
11/09 18:00Ranong FCKasetsart FC? - ?Vòng 2
-
19/09 18:00Ranong FCRayong FC? - ?Vòng 4
-
26/01 16:00Surat Thani CityRanong FC? - ?Vòng 13
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 20 | 13 | 2 | 5 | 40 | 21 | 19 | 41 | T B H B T B |
2 | Ayutthaya United | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | T T H T T H |
3 | Chonburi Shark FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Bangkok | 20 | 11 | 2 | 7 | 30 | 28 | 2 | 35 | T T T T B B |
5 | Mahasarakham United FC | 20 | 11 | 1 | 8 | 30 | 24 | 6 | 34 | B B T B T B |
6 | Lampang FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 35 | 26 | 9 | 32 | H B B T T T |
7 | Kasetsart FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 26 | -1 | 31 | T B T B B T |
8 | Singha GB Kanchanaburi | 20 | 7 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 29 | B T B B T H |
9 | Sisaket United | 20 | 7 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 | 29 | T T H B B T |
10 | JL Chiangmai United FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | B T T B B B |
11 | Chanthaburi FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 25 | -3 | 25 | B T T T B H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B B T H T |
13 | Nakhon Si United FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 32 | -3 | 22 | T B T T B H |
14 | Trat FC | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | B B B T H H |
15 | BEC Tero Sasana | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 21 | B T B B T H |
16 | Chainat FC | 19 | 3 | 9 | 7 | 16 | 19 | -3 | 18 | T H T B B B |
17 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
18 | Suphanburi FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 20 | 42 | -22 | 11 | H T B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation