Rasi Salai United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rasi Salai United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rasi Salai United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thái Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thái Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rasi Salai United mới nhất
-
26/01 15:50Surin KhongcheemoolRasi Salai United0 - 3Vòng 13
-
18/01 17:00Rasi Salai UnitedYasothon United FC0 - 0Vòng 12
-
23/11 17:001 Ubon Krua Napat FCRasi Salai United0 - 1Vòng 11
-
10/11 15:30Surin CityRasi Salai United1 - 1Vòng 9
-
03/11 17:00Rasi Salai UnitedRoi Et United2 - 0Vòng 8
-
26/10 15:30SURANAREE BLACK CAT FCRasi Salai United0 - 3Vòng 7
-
20/10 17:00Rasi Salai UnitedMuang Loei United2 - 0Vòng 6
-
13/10 17:00Rasi Salai UnitedUdon United4 - 0Vòng 5
-
06/10 18:00Khonkaen FCRasi Salai United0 - 0Vòng 4
-
29/09 17:00Rasi Salai UnitedSurin Khongcheemool5 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Rasi Salai United sắp tới
-
09/02 17:30Udon UnitedRasi Salai United? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T T B T B |
2 | Samut Sakhon | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 27 | B H T B T H |
3 | Raj Pracha FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T T H T H B |
4 | THAPLUANG UNITED | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 22 | T H T T B T |
5 | Nonthaburi | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | B H H T T B |
6 | Bankunmae FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | H H H T T H |
7 | Assumption Thonburi | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 18 | B B T B B T |
8 | Hua Hin City | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 26 | -2 | 17 | T B B H B T |
9 | Samut Songkhram City | 13 | 2 | 5 | 6 | 20 | 24 | -4 | 11 | B B H T H H |
10 | Hua Hin Maraleina | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 11 | H B B H B T |
11 | Kanchanaburi City | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 10 | H T H B B T |
12 | Royal Thai Army FC | 14 | 0 | 7 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation