Haninge: tin tức, thông tin website facebook
CLB Haninge: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Haninge |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Haninge mới nhất
-
29/05 18:00Hammarby TFFHaninge1 - 0Vòng 10
-
24/05 21:00HaningeGefle IF0 - 0Vòng 9
-
17/05 21:00IFK StocksundHaninge1 - 2Vòng 8
-
10/05 21:00HaningeKarlbergs BK0 - 1Vòng 7
-
03/05 21:00HaningeFC Arlanda1 - 0Vòng 6
-
26/04 18:00FC Stockholm InternazionaleHaninge0 - 0Vòng 5
-
18/04 21:00HaningeIF Karlstad Fotboll 11 - 0Vòng 4
-
12/04 18:00Orebro Syrianska IFHaninge0 - 1Vòng 3
-
05/04 21:00HaningeVasalunds IF2 - 1Vòng 2
-
29/03 01:00EnkopingHaninge0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Haninge sắp tới
-
03/06 00:00Sollentuna UnitedHaninge? - ?Vòng 11
-
08/06 21:00HaningeAFC Eskilstuna? - ?Vòng 12
-
15/06 21:00HaningeAssyriska United IK? - ?Vòng 13
-
22/06 21:00Tegs SKHaninge? - ?Vòng 14
-
29/06 21:00HaningeAssyriska? - ?Vòng 15
-
03/08 21:00AFC EskilstunaHaninge? - ?Vòng 16
-
10/08 21:00HaningeSollentuna United? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00FC ArlandaHaninge? - ?Vòng 18
-
24/08 21:00HaningeFC Stockholm Internazionale? - ?Vòng 19
-
12/06 00:00Gimo IF FKHaninge? - ?
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B T B T |
2 | Umea FC Academy | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 18 | B T T B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B T T T B T |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
7 | Lucksta IF | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 7 | B T B H T B |