Sundsvalls DFF (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Sundsvalls DFF (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sundsvalls DFF (W) |
Tên khác | Sundsvalls DFF Nữ |
Biệt danh | Sundsvalls DFF Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sundsvalls DFF (W) mới nhất
-
08/02 22:30IK Uppsala NữSundsvalls DFF Nữ1 - 0
-
10/11 20:00Sundsvalls DFF NữLidkopings FK Nữ1 - 1Vòng 26
-
02/11 19:00Mallbackens IF NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1Vòng 25
-
19/10 18:00Sundsvalls DFF NữAlingsas Nữ0 - 0Vòng 24
-
12/10 19:00IFK Kalmar NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1Vòng 23
-
05/10 19:00Sundsvalls DFF NữUmea IK Nữ0 - 1Vòng 22
-
28/09 21:00Sundsvalls DFF NữEskilstuna United Nữ1 - 1Vòng 21
-
21/09 19:00Gamla Upsala SK NữSundsvalls DFF Nữ3 - 0Vòng 20
-
14/09 21:00IK Uppsala NữSundsvalls DFF Nữ1 - 0Vòng 19
-
07/09 18:00Sundsvalls DFF NữSunnana SK Nữ0 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Sundsvalls DFF (W) sắp tới
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 17 | H H T T T T |
2 | Eskilstuna United (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 16 | T T T H T T |
3 | Trelleborgs FF (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T B B T |
4 | Jitex DFF (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 12 | 2 | 15 | T T T B T B |
5 | IK Uppsala (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
6 | Elfsborg (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 10 | H T B T B T |
7 | Orebro (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 13 | 2 | 9 | B B T B B T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | B B H T T B |
9 | Team TG FF (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B B B T B |
10 | Hacken B (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B H T B H |
11 | Sunnana SK (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B B T B T |
12 | Mallbackens IF (W) | 7 | 0 | 5 | 2 | 10 | 12 | -2 | 5 | H H B H B H |
13 | Orebro Soder (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 5 | H T B B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 12 | 21 | -9 | 4 | B B H B T B |