AS Slimane: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB AS Slimane: Thông tin mới nhất

Tên chính thức AS Slimane
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tunisia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả AS Slimane mới nhất

Lịch thi đấu AS Slimane sắp tới

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 16 10 5 1 21 8 13 35 T T B T T H
2 U.S.Monastir 15 9 6 0 20 6 14 33 H T T T H T
3 Club Africain 15 8 6 1 23 10 13 30 B T H T H T
4 Esperance Sportive Zarzis 16 8 6 2 20 12 8 30 T H H T T H
5 Esperance Sportive de Tunis 14 7 6 1 22 10 12 27 H T H T T H
6 ES du Sahel 15 7 4 4 20 12 8 25 T T T H H T
7 Etoile Metlaoui 16 5 6 5 13 12 1 21 B T T H T B
8 Olympique de Beja 16 5 5 6 11 15 -4 20 H B B H B H
9 Sifakesi 14 4 6 4 16 12 4 18 T T B B B H
10 Jeunesse Sportive Omrane 16 3 7 6 13 19 -6 16 H B H H B H
11 AS Slimane 16 3 6 7 11 18 -7 15 H B T B B T
12 US Ben Guerdane 15 2 8 5 14 17 -3 14 T B H H H B
13 AS Gabes 15 3 5 7 13 19 -6 14 B B H H H B
14 C.A.Bizertin 16 1 7 8 7 16 -9 10 H T B H B H
15 E.Gawafel.S.Gafsa 16 2 4 10 9 24 -15 10 B B H H T H
16 US Tataouine 15 2 1 12 9 32 -23 7 T B H B B B