A.S.Marsa: tin tức, thông tin website facebook
CLB A.S.Marsa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | A.S.Marsa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tunisia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stade Chtioui |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả A.S.Marsa mới nhất
-
08/03 20:00ES Hamam-SousseA.S.Marsa1 - 0Vòng 18
-
01/03 20:00A.S.MarsaSC Moknine0 - 0Vòng 17
-
23/02 20:00Jendouba SportA.S.Marsa0 - 0Vòng 16
-
15/02 20:001 A.S.MarsaCS.Hammam-Lif0 - 0Vòng 15
-
09/02 20:00A.S.MarsaAS Oued Ellil2 - 0Vòng 14
-
04/01 20:001 Croissant MsakenA.S.Marsa0 - 0Vòng 13
-
28/12 20:00Kalaa SportA.S.Marsa0 - 2Vòng 12
-
24/12 20:00A.S.MarsaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00ES RadesA.S.Marsa0 - 1Vòng 10
-
19/01 19:30E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 1
Lịch thi đấu A.S.Marsa sắp tới
-
16/03 20:00A.S.MarsaStade Africain Menzel Bourguib? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 25 | 15 | 8 | 2 | 47 | 21 | 26 | 53 | T B T T H H |
2 | U.S.Monastir | 24 | 14 | 8 | 2 | 35 | 9 | 26 | 50 | T T T H T T |
3 | ES du Sahel | 25 | 15 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 49 | T T B T B T |
4 | Club Africain | 24 | 12 | 9 | 3 | 30 | 14 | 16 | 45 | T T B T H T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 24 | 13 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 45 | B T B T T B |
6 | Stade tunisien | 24 | 12 | 8 | 4 | 27 | 16 | 11 | 44 | B B T H T B |
7 | Sifakesi | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 16 | 10 | 36 | B B T H H T |
8 | Etoile Metlaoui | 24 | 9 | 8 | 7 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B T H T B |
9 | Olympique de Beja | 24 | 7 | 7 | 10 | 18 | 24 | -6 | 28 | H T B B B B |
10 | C.A.Bizertin | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 26 | B T T B T B |
11 | AS Slimane | 25 | 5 | 8 | 12 | 15 | 34 | -19 | 23 | H T T B H B |
12 | US Ben Guerdane | 25 | 3 | 13 | 9 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B H H T |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 25 | 3 | 13 | 9 | 20 | 35 | -15 | 22 | B H B H B H |
14 | AS Gabes | 25 | 4 | 6 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | H T B B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 24 | 4 | 4 | 16 | 17 | 34 | -17 | 16 | B B T T B T |
16 | US Tataouine | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 43 | -28 | 15 | T T H B B H |