Black Rhinos: tin tức, thông tin website facebook
CLB Black Rhinos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Black Rhinos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Zimbabwe |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Zimbabwe |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Black Rhinos mới nhất
-
25/11 20:00Simba BhoraBlack Rhinos0 - 0Vòng 34
-
18/11 20:00Black RhinosSheasham2 - 1Vòng 33
-
12/11 20:00Hwange CollieryBlack Rhinos1 - 0Vòng 32
-
08/11 20:002 Black RhinosYadah FC1 - 0Vòng 31
-
05/11 20:00Dynamos FCBlack Rhinos0 - 0Vòng 30
-
21/10 20:00Black RhinosChicken Inn0 - 1Vòng 29
-
18/10 20:00FC PlatinumBlack Rhinos0 - 2Vòng 28
-
14/10 20:00Black RhinosGreenFuel0 - 0Vòng 27
-
07/10 20:00Black RhinosZPC Kariba3 - 0Vòng 26
-
04/10 20:00Ngezi PlatinumBlack Rhinos0 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu Black Rhinos sắp tới
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scottland FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Ngezi Platinum | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Herentals FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | MWOS | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | FC Platinum | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | Highlanders | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | B T |
7 | Tron | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T |
8 | Manica Diamond | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | Bikita Minerals FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Dynamos FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Chicken Inn | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ZPC Kariba | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Simba Bhora | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | GreenFuel | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
15 | Yadah FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
16 | Capps linked | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
17 | Kwekwe United | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
18 | Triangle FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |