Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atletico Bucaramanga vs Dep.Independiente Medellin, 08h30 ngày 10/5
Kết quả Atletico Bucaramanga vs Dep.Independiente Medellin
Nhận định, Soi kèo Atletico Bucaramanga vs Independiente Medellin 8h30 ngày 10/5: Vị khách khó chiều
Đối đầu Atletico Bucaramanga vs Dep.Independiente Medellin
Phong độ Atletico Bucaramanga gần đây
Phong độ Dep.Independiente Medellin gần đây
VĐQG Colombia 2025: Atletico Bucaramanga vs Dep.Independiente Medellin
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Bucaramanga vs Dep.Independiente Medellin trước đây
-
04/11/2024Atletico Bucaramanga2 - 3Dep.Independiente Medellin2 - 0L
-
15/04/2024Dep.Independiente Medellin1 - 0Atletico Bucaramanga0 - 0L
-
26/09/2023Dep.Independiente Medellin2 - 0Atletico Bucaramanga1 - 0L
-
17/04/2023Atletico Bucaramanga1 - 2Dep.Independiente Medellin1 - 0L
-
20/10/2022Dep.Independiente Medellin1 - 2Atletico Bucaramanga0 - 1W
-
24/04/2022Atletico Bucaramanga2 - 3Dep.Independiente Medellin2 - 1L
-
04/10/2021Dep.Independiente Medellin1 - 0Atletico Bucaramanga0 - 0L
-
01/02/2021Atletico Bucaramanga0 - 1Dep.Independiente Medellin0 - 0L
-
11/11/2020Dep.Independiente Medellin1 - 0Atletico Bucaramanga0 - 0L
-
07/10/2019Atletico Bucaramanga2 - 2Dep.Independiente Medellin1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Bucaramanga vs Dep.Independiente Medellin
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Bucaramanga vs Dep.Independiente Medellin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Bucaramanga vs Dep.Independiente Medellin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Bucaramanga vs Dep.Independiente Medellin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Bucaramanga (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Atletico Bucaramanga (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Bucaramanga thắng
Bại: là số trận Atletico Bucaramanga thua
Thắng: là số trận Atletico Bucaramanga thắng
Bại: là số trận Atletico Bucaramanga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Bucaramanga và Dep.Independiente Medellin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | H H B T T H |
2 | Atletico Nacional Medellin | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 15 | 17 | 32 | T H T B T H |
3 | Millonarios | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 13 | 10 | 31 | T T H H T H |
4 | Atletico Junior Barranquilla | 17 | 8 | 7 | 2 | 20 | 11 | 9 | 31 | T H H T B H |
5 | Dep.Independiente Medellin | 16 | 7 | 8 | 1 | 17 | 6 | 11 | 29 | H B T T H H |
6 | Independiente Santa Fe | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | T H B B H T |
7 | Deportes Tolima | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 15 | 7 | 27 | T T H B T H |
8 | Deportiva Once Caldas | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T H T B T |
9 | Deportivo Pasto | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 26 | H H B T B T |
10 | Deportivo Cali | 17 | 5 | 9 | 3 | 14 | 12 | 2 | 24 | T H B T B H |
11 | Alianza Petrolera | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 23 | B T T B H T |
12 | Deportivo Pereira | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | H H T T H H |
13 | Atletico Bucaramanga | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 18 | -2 | 20 | B T T H B B |
14 | Envigado FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 18 | H B T T B B |
15 | Llaneros FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 22 | -6 | 17 | T T B B B T |
16 | Fortaleza F.C | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 17 | B B T T H B |
17 | Boyaca Chico | 18 | 3 | 8 | 7 | 10 | 26 | -16 | 17 | H H B B H T |
18 | Aguilas Doradas | 17 | 1 | 9 | 7 | 11 | 17 | -6 | 12 | H H B H B H |
19 | La Equidad | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 24 | -12 | 10 | B T B T B B |
20 | Union Magdalena | 16 | 0 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 8 | B B H H H B |
Title Play-offs
Cập nhật: