Kết quả Independiente Santa Fe vs Millonarios, 07h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Colombia 2024 » vòng 15

  • Independiente Santa Fe vs Millonarios: Diễn biến chính

  • 12'
    Manuel Torres Jimenez
    0-0
  • 12'
    0-0
    Jhon Cordoba
  • 31'
    Elvis Yohan Perlaza Lara
    0-0
  • 46'
    Jordy Monroy nbsp;
    Elvis Yohan Perlaza Lara nbsp;
    0-0
  • 46'
    Edwar Lopez nbsp;
    Juan Zuluaga nbsp;
    0-0
  • 54'
    0-1
    goalnbsp;Leonardo Castro (Assist:Jhon Cordoba)
  • 68'
    0-1
    Sergio Mosquera
  • 71'
    0-1
    nbsp;Ruiz Rivera D.
    nbsp;Juan Ramirez
  • 71'
    0-1
    nbsp;Jader Valencia
    nbsp;Daniel Mantilla
  • 76'
    Hugo Rodallega Martinez
    0-1
  • 78'
    Agustin Rodriguez nbsp;
    Yilmar Velazquez nbsp;
    0-1
  • 82'
    Daniel Alejandro Torres Rojas
    0-1
  • 82'
    0-1
    Jader Valencia
  • 83'
    0-1
    Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
  • 88'
    0-1
    nbsp;Andres Llinas
    nbsp;Jhon Cordoba
  • 90'
    0-1
    Ruiz Rivera D.
  • Independiente Santa Fe vs Millonarios: Đội hình chính và dự bị

  • Independiente Santa Fe5-3-2
    1
    Andres Mosquera
    80
    Omar Albornoz
    29
    Julian Millan
    4
    David Ramirez Pisciotti
    3
    Marcelo Ortiz
    22
    Elvis Yohan Perlaza Lara
    16
    Daniel Alejandro Torres Rojas
    8
    Juan Zuluaga
    20
    Yilmar Velazquez
    11
    Hugo Rodallega Martinez
    23
    Harold Mosquera
    23
    Leonardo Castro
    15
    Jhon Cordoba
    13
    Juan Ramirez
    11
    Daniel Mantilla
    8
    Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
    28
    Stiven Vega Londono
    22
    Delvin Alfonzo
    4
    Juan Pablo Vargas
    6
    Sergio Mosquera
    20
    Danovis Banguero
    31
    Alvaro Montero Fernandez
    Millonarios4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Jordy Monroy
    21Jhon Fredy Duque Arias
    12Juan Espitia
    28Edwar Lopez
    9Agustin Rodriguez
    15Ivan Rene Scarpeta Silgado
    14Manuel Torres Jimenez
    Ivan Arboleda 1
    Santiago Giordana 32
    Andres Llinas 26
    Juan Carlos Pereira 21
    Ruiz Rivera D. 18
    Jader Valencia 16
    Neyser Villareal 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hubert Bodhert
    Alberto Gamero
  • BXH VĐQG Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • Independiente Santa Fe vs Millonarios: Số liệu thống kê

  • Independiente Santa Fe
    Millonarios
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 433
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Colombia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Deportes Tolima 6 3 1 2 7 7 0 10 H T T B B T
2 Deportiva Once Caldas 6 2 3 1 8 5 3 9 H H H T T B
3 Atletico Junior Barranquilla 6 2 1 3 7 8 -1 7 T B H B T B
4 America de Cali 6 2 1 3 6 8 -2 7 B H B T B T