Kết quả Rudes vs NK Varteks Varazdin, 22h00 ngày 22/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Croatia 2023-2024 » vòng 31

  • Rudes vs NK Varteks Varazdin: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Igor Postonjski
  • 32'
    0-1
    Mario Marina
  • 59'
    0-2
    goalnbsp;Marko Dabro (Assist:Ivan Nekic)
  • 68'
    0-2
    Luka Skaricic
  • 85'
    Fran Karacic
    0-2
  • 85'
    0-2
    Michele Sego
  • BXH VĐQG Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • Rudes vs NK Varteks Varazdin: Số liệu thống kê

  • Rudes
    NK Varteks Varazdin
  • 0
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 400
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    85
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Croatia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Zagreb 36 25 7 4 67 30 37 82 T T T T T H
2 Rijeka 36 23 5 8 69 30 39 74 T B B B B T
3 Hajduk Split 36 21 5 10 54 26 28 68 T T B H T T
4 ZNK Osijek 36 16 9 11 62 43 19 57 B T T B T T
5 NK Lokomotiva Zagreb 36 12 15 9 52 45 7 51 B T B T H B
6 NK Varteks Varazdin 36 10 12 14 39 47 -8 42 T B T T B B
7 HNK Gorica 36 11 8 17 35 50 -15 41 B B B T B T
8 Istra 1961 Pula 36 10 11 15 36 54 -18 41 T T T H T B
9 Slaven Koprivnica 36 9 6 21 43 69 -26 33 B B T B B B
10 Rudes 36 1 6 29 22 85 -63 9 B B B B H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation