Kết quả Al Hilal vs Al-Nassr, 01h00 ngày 05/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26

  • Al Hilal vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Ali Al-Hassan (Assist:Marcelo Brozovic)
  • 47'
    0-2
    goalnbsp;Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Sadio Mane)
  • 54'
    Ruben Neves
    0-2
  • 62'
    0-2
    nbsp;Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    nbsp;Ayman Yahya
  • 62'
    Ali Al-Boleahi (Assist:Sergej Milinkovic Savic) goalnbsp;
    1-2
  • 64'
    Marcos Leonardo Santos Almeida nbsp;
    Ruben Neves nbsp;
    1-2
  • 64'
    Yasir Al-Shahrani nbsp;
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami nbsp;
    1-2
  • 70'
    1-2
    nbsp;Aymeric Laporte
    nbsp;Ali Al-Oujami
  • 77'
    1-2
    nbsp;Majed Qasheesh
    nbsp;Salem Al Najdi
  • 81'
    Moteb Al Harbi nbsp;
    Renan Augusto Lodi Dos Santos nbsp;
    1-2
  • 82'
    Nasser Al-Dawsari nbsp;
    Mohamed Kanno nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    Jhon Duran penaltyNotAwarded.false
  • 88'
    1-3
    goalnbsp;Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • Al Hilal vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    88
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    28
    Mohamed Kanno
    8
    Ruben Neves
    29
    Salem Al Dawsari
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    9
    Aleksandar Mitrovic
    9
    Jhon Duran
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    23
    Ayman Yahya
    19
    Ali Al-Hassan
    11
    Marcelo Brozovic
    10
    Sadio Mane
    2
    Sultan Al Ghannam
    3
    Mohamed Simakan
    78
    Ali Al-Oujami
    83
    Salem Al Najdi
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Yasir Al-Shahrani
    11Marcos Leonardo Santos Almeida
    24Moteb Al Harbi
    16Nasser Al-Dawsari
    21Mohammed Al Owais
    4Khalifah Al-Dawsari
    7Khalid Al-Ghannam
    15Mohammed Hamad Al Qahtani
    99Abdulla Al Hamdan
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 25
    Aymeric Laporte 27
    Majed Qasheesh 50
    Ahmad Al-Harbi 22
    Raghed Najjar 36
    Awad Aman 70
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Mohammed Khalil Maran 16
    Abdulrahman Ghareeb 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefano Pioli
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Nassr
  • 10
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 398
    Số đường chuyền
    278
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL Relegation