Kết quả Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale, 11h05 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Asahi Sasaki (Assist:Hiroyuki Yamamoto)
  • 35'
    Kim Tae Hyeon
    0-1
  • 44'
    0-1
    Asahi Sasaki
  • 45'
    Yu Funabashi (Assist:Yuma Suzuki) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    Kei Chinen nbsp;
    Kento Misao nbsp;
    1-1
  • 46'
    Yuta Matsumura nbsp;
    Ryotaro Araki nbsp;
    1-1
  • 58'
    1-1
    nbsp;Hinata Yamauchi
    nbsp;Yuto Ozeki
  • 62'
    Kyosuke Tagawa nbsp;
    Leonardo de Sousa Pereira nbsp;
    1-1
  • 65'
    Kyosuke Tagawa (Assist:Yuma Suzuki) goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Soma Kanda
    nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 76'
    2-1
    nbsp;Shin Yamada
    nbsp;Erison Danilo de Souza
  • 76'
    2-1
    nbsp;Ienaga Akihiro
    nbsp;Tatsuya Ito
  • 76'
    Yuta Higuchi nbsp;
    Aleksandar Cavric nbsp;
    2-1
  • 78'
    Keisuke Tsukui nbsp;
    Yu Funabashi nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Kento Tachibanada
    nbsp;Sai Van Wermeskerken
  • Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    3
    Kim Tae Hyeon
    55
    Ueda Naomichi
    25
    Ryuta Koike
    20
    Yu Funabashi
    6
    Kento Misao
    40
    Yuma Suzuki
    71
    Ryotaro Araki
    77
    Aleksandar Cavric
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    9
    Erison Danilo de Souza
    17
    Tatsuya Ito
    16
    Yuto Ozeki
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    19
    So Kawahara
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    31
    Sai Van Wermeskerken
    2
    Kota Takai
    35
    Maruyama Yuuichi
    5
    Asahi Sasaki
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Yuta Matsumura
    13Kei Chinen
    11Kyosuke Tagawa
    14Yuta Higuchi
    23Keisuke Tsukui
    29Yuji Kajikawa
    36Mihiro Sato
    10Gaku Shibasaki
    17Talles
    Hinata Yamauchi 26
    Ienaga Akihiro 41
    Soma Kanda 38
    Shin Yamada 20
    Kento Tachibanada 8
    Jung Sung Ryong 1
    Yusuke Segawa 18
    Shuto Tanabe 15
    Cesar Haydar 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Kawasaki Frontale
  • 5
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 432
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 18 12 1 5 28 15 13 37 T T T T T B
2 Kashiwa Reysol 18 9 7 2 21 14 7 34 T T T T B H
3 Hiroshima Sanfrecce 17 10 2 5 19 12 7 32 B T T T T T
4 Kyoto Sanga 19 9 4 6 27 22 5 31 B B T H T B
5 Urawa Red Diamonds 20 8 7 5 24 19 5 31 B H T H B H
6 Vissel Kobe 17 8 3 6 20 18 2 27 T B B T T B
7 Kawasaki Frontale 17 6 8 3 28 18 10 26 H B T T H H
8 Cerezo Osaka 19 7 5 7 26 24 2 26 T T T B T H
9 Shimizu S-Pulse 18 7 4 7 24 22 2 25 T B B H B T
10 Machida Zelvia 18 7 4 7 22 20 2 25 T B B H T H
11 Gamba Osaka 18 7 3 8 23 26 -3 24 T T T B B H
12 Fagiano Okayama 18 6 5 7 15 16 -1 23 B B H B T H
13 Tokyo Verdy 18 6 5 7 13 18 -5 23 T B T B B T
14 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
15 Shonan Bellmare 18 6 3 9 13 22 -9 21 H B B T B B
16 Nagoya Grampus 18 5 5 8 21 26 -5 20 B T H H H T
17 FC Tokyo 17 5 4 8 17 23 -6 19 T B T T B B
18 Yokohama FC 18 5 4 9 12 18 -6 19 B B T B T H
19 Albirex Niigata 17 3 7 7 19 24 -5 16 H T B H B T
20 Yokohama Marinos 17 2 5 10 15 26 -11 11 B B B B B T

AFC CL AFC CL2 Relegation