Kết quả Nashville vs Real Salt Lake, 07h35 ngày 13/04
Kết quả Nashville vs Real Salt Lake
Đối đầu Nashville vs Real Salt Lake
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.65X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Nashville vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Dominik Marczuk
-
22'Hany Mukhtar0-1
-
25'Daniel Lovitz Card changed0-1
-
26'Daniel Lovitz0-1
-
30'Daniel Lovitz (Assist:Edvard Tagseth)
nbsp;
1-1 -
47'Gaston Brugman1-1
-
50'1-1Diogo Goncalves
-
61'Edvard Tagseth1-1
-
62'Jacob Shaffelburg nbsp;
Ahmed Qasem nbsp;1-1 -
64'1-1Justen Glad
-
64'1-1Braian Oscar Ojeda Rodriguez
-
66'1-1nbsp;Jesus Barea
nbsp;Ariath Piol -
73'1-1Jesus Barea Goal cancelled
-
74'Patrick Yazbek nbsp;
Alex Muyl nbsp;1-1 -
76'1-1nbsp;Nelson Palacio
nbsp;Braian Oscar Ojeda Rodriguez -
76'1-1nbsp;Lachlan Brook
nbsp;Diogo Goncalves -
83'Jonathan Perez nbsp;
Gaston Brugman nbsp;1-1 -
87'1-1nbsp;Zavier Gozo
nbsp;Dominik Marczuk -
90'Sam Surridge
nbsp;
2-1
-
Nashville vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher4Jeisson Andres Palacios Murillo31Andy Najar20Edvard Tagseth7Gaston Brugman19Alex Muyl10Hany Mukhtar37Ahmed Qasem9Sam Surridge23Ariath Piol11Dominik Marczuk8Diego Luna10Diogo Goncalves14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez19Bode Hidalgo15Justen Glad4Brayan Vera98Alexandros Katranis1Rafael Cabral Barbosa
- Đội hình dự bị
-
8Patrick Yazbek14Jacob Shaffelburg24Jonathan Perez99Brian Schwake22Josh Bauer12Teal Bunbury23Taylor Washington33Christopher Applewhite16Matthew CorcoranLachlan Brook 17Nelson Palacio 13Zavier Gozo 72Jesus Barea 36Noel Caliskan 92Sam Junqua 29Mason Stajduhar 31Tyler Wolff 16Philip Quinton 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
B. J. CallaghanPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
NashvilleReal Salt Lake
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
452Số đường chuyền504
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass44
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
83Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | T T T T B T |
2 | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
3 | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H B T T T H |
4 | Inter Miami CF | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 21 | H H T B T B |
5 | Nashville | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T B T H T |
6 | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B B B |
7 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T B T |
8 | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | H H H T H H |
9 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
10 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T B |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T B |
13 | Toronto FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H H T B B T |
14 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
15 | Montreal Impact | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H B T T |
3 | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | H T H T B T |
4 | San Diego FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 20 | T B B B T T |
5 | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | B T T H T T |
6 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
7 | San Jose Earthquakes | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 6 | 16 | T B B B T T |
8 | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T B B B |
9 | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T H H B B |
10 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
11 | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 13 | T B B T B H |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 10 | T B T B T B |
13 | St. Louis City | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H H B B |
14 | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | T H H T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 3 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs