Kết quả Al Kholood vs Al-Taawon, 21h30 ngày 04/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26

  • Al Kholood vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 70'
    0-1
    goalnbsp;Roger Martinez
  • 73'
    0-1
    Roger Martinez
  • 74'
    0-1
    nbsp;Abdulfattah Adam
    nbsp;Roger Martinez
  • 75'
    0-1
    Renne Alejandro Rivas Alezones
  • 76'
    0-1
    nbsp;Mohammed Al Kuwaykibi
    nbsp;Sultan Mandash
  • 76'
    0-1
    nbsp;Faycal Fajr
    nbsp;Renne Alejandro Rivas Alezones
  • 80'
    0-2
    goalnbsp;Abdelhamid Sabiri
  • 85'
    Majed Khalifah nbsp;
    Myziane Maolida nbsp;
    0-2
  • 85'
    Abdulrahman Al Safari nbsp;
    Mohammed Hussain Sawan nbsp;
    0-2
  • 88'
    0-2
    Aschraf El Mahdioui
  • 90'
    Meshari Al Oufi nbsp;
    Hammam Al-Hammami nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Lucas Chavez
    nbsp;Musa Barrow
  • 90'
    0-2
    nbsp;Sultan Al-Farhan
    nbsp;Aschraf El Mahdioui
  • Al Kholood vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-2-3-1
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    96
    Kevin NDoram
    9
    Myziane Maolida
    10
    Alex Collado Gutierrez
    22
    Hammam Al-Hammami
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    27
    Sultan Mandash
    38
    Roger Martinez
    99
    Musa Barrow
    70
    Abdelhamid Sabiri
    18
    Aschraf El Mahdioui
    8
    Saad Al-Nasser
    5
    Mohammed Mahzari
    3
    Andrei Girotto
    23
    Waleed Al-Ahmed
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    13
    Abdulqaddous Attieh
    Al-Taawon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Majed Khalifah
    8Abdulrahman Al Safari
    16Meshari Al Oufi
    30Mohammed Alshammari
    70Mohammed Jahfali
    7Sultan Al-Shahri
    51Zaid Al-Anazi
    6Ambrose Ochigbo
    20Bassem Al-Arini
    Abdulfattah Adam 9
    Faycal Fajr 76
    Mohammed Al Kuwaykibi 7
    Sultan Al-Farhan 6
    Lucas Chavez 19
    Abdurahman Al-Ghamdi 98
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14
    Ibrahim Al-Shuail 26
    Fahad Al-Abdulraziq 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Taawon
  • 7
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 277
    Số đường chuyền
    486
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al-Qadasiya 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawon 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Dhamk 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL Relegation