Kết quả Al-Nassr vs Al-Taawon, 01h00 ngày 17/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32

  • Al-Nassr vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Mohammed Mahzari
  • 47'
    Ayman Yahya
    0-0
  • 51'
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte (Assist:Abdulmajeed Al-Sulaiheem) goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    Marcelo Brozovic
    1-0
  • 64'
    Wesley Gassova nbsp;
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-1
    goalnbsp;Roger Martinez (Assist:Mohammed Mahzari)
  • 71'
    1-1
    nbsp;Abdulfattah Adam
    nbsp;Abdelhamid Sabiri
  • 71'
    1-1
    nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    nbsp;Mohammed Mahzari
  • 71'
    1-1
    nbsp;Lucas Chavez
    nbsp;Sultan Mandash
  • 71'
    1-1
    nbsp;Ahmed Saleh Bahusayn
    nbsp;Faycal Fajr
  • 81'
    Salem Al Najdi nbsp;
    Nawaf Al-Boushail nbsp;
    1-1
  • 81'
    Angelo Gabriel Borges Damaceno nbsp;
    Ayman Yahya nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Hattan Bahebri
    nbsp;Roger Martinez
  • 90'
    Majed Qasheesh nbsp;
    Mohammed Al Fatil nbsp;
    1-1
  • 90'
    Wesley Gassova
    1-1
  • Al-Nassr vs Al-Taawoun: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-2-3-1
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    12
    Nawaf Al-Boushail
    4
    Mohammed Al Fatil
    78
    Ali Al-Oujami
    2
    Sultan Al Ghannam
    8
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    11
    Marcelo Brozovic
    10
    Sadio Mane
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    23
    Ayman Yahya
    9
    Jhon Duran
    38
    Roger Martinez
    27
    Sultan Mandash
    70
    Abdelhamid Sabiri
    99
    Musa Barrow
    76
    Faycal Fajr
    18
    Aschraf El Mahdioui
    5
    Mohammed Mahzari
    3
    Andrei Girotto
    23
    Waleed Al-Ahmed
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    13
    Abdulqaddous Attieh
    Al-Taawoun4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Wesley Gassova
    83Salem Al Najdi
    20Angelo Gabriel Borges Damaceno
    50Majed Qasheesh
    36Raghed Najjar
    70Awad Aman
    19Ali Al-Hassan
    88Bassam Hazazi
    17Abdullah Al Khaibari
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Lucas Chavez 19
    Abdulfattah Adam 9
    Hattan Bahebri 90
    Abdurahman Al-Ghamdi 98
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Sultan Al-Farhan 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefano Pioli
    Rodolfo Martin Arruabarrena
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al-Taawon
  • 12
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 505
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation