Kết quả AFC Ajax vs NEC Nijmegen, 21h45 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 32

  • AFC Ajax vs NEC Nijmegen: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Ivan Marquez Alvarez
  • 30'
    Anton Gaaei
    0-0
  • 37'
    0-0
    Vito van Crooij
  • 38'
    0-0
    Brayann Pereira
  • 46'
    Dies Janse nbsp;
    Josip Sutalo nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-1
    goalnbsp;Sontje Hansen (Assist:Kodai Sano)
  • 59'
    Mika Godts nbsp;
    Bertrand Traore nbsp;
    0-1
  • 59'
    0-1
    nbsp;Basar Onal
    nbsp;Thomas Ouwejan
  • 59'
    Kian Fitz-Jim nbsp;
    Daniele Rugani nbsp;
    0-1
  • 64'
    Kian Fitz-Jim
    0-1
  • 67'
    0-2
    goalnbsp;Brayann Pereira
  • 69'
    0-2
    Calvin Verdonk
  • 73'
    Owen Wijndal nbsp;
    Jorrel Hato nbsp;
    0-2
  • 73'
    Jorthy Mokio nbsp;
    Kenneth Taylor nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    nbsp;Yousri Sbai
    nbsp;Brayann Pereira
  • 80'
    0-2
    nbsp;Lefteris Lyratzis
    nbsp;Philippe Sandler
  • 80'
    0-2
    nbsp;Kento Shiogai
    nbsp;Bryan Linssen
  • 82'
    0-3
    goalnbsp;Sami Ouaissa (Assist:Lefteris Lyratzis)
  • 87'
    0-3
    nbsp;Lasse Schone
    nbsp;Sontje Hansen
  • 90'
    Steven Berghuis
    0-3
  • AFC Ajax vs NEC Nijmegen: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Ajax4-3-3
    22
    Remko Pasveer
    4
    Jorrel Hato
    24
    Daniele Rugani
    37
    Josip Sutalo
    3
    Anton Gaaei
    8
    Kenneth Taylor
    18
    Davy Klaassen
    6
    Jordan Henderson
    23
    Steven Berghuis
    25
    Wout Weghorst
    20
    Bertrand Traore
    30
    Bryan Linssen
    10
    Sontje Hansen
    25
    Sami Ouaissa
    5
    Thomas Ouwejan
    23
    Kodai Sano
    32
    Vito van Crooij
    2
    Brayann Pereira
    3
    Philippe Sandler
    4
    Ivan Marquez Alvarez
    24
    Calvin Verdonk
    22
    Robin Roefs
    NEC Nijmegen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Kian Fitz-Jim
    5Owen Wijndal
    11Mika Godts
    31Jorthy Mokio
    36Dies Janse
    16Matheus
    2Lucas Oliveira Rosa
    29Christian Rasmussen
    9Brian Brobbey
    12Jay Gorter
    44Youri Regeer
    13Ahmetcan Kaplan
    Lasse Schone 20
    Lefteris Lyratzis 19
    Kento Shiogai 9
    Basar Onal 11
    Yousri Sbai 33
    Argyrios Darelas 8
    Rijk Janse 31
    Stijn van Gassel 1
    Lars Olden Larsen 14
    Mees Hoedemakers 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Steijn
    Rogier Meijer
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC Ajax vs NEC Nijmegen: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    NEC Nijmegen
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 611
    Số đường chuyền
    330
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 149
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 64 79 T T T T T T
2 AFC Ajax 34 24 6 4 67 32 35 78 T B H B H T
3 Feyenoord 34 20 8 6 76 38 38 68 T T T B T B
4 FC Utrecht 34 18 10 6 62 45 17 64 T T T B H H
5 AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 21 57 B H T T T H
6 FC Twente Enschede 34 15 9 10 62 49 13 54 H B T T B B
7 Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 2 51 H H B H T B
8 NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 5 43 T B H T T T
9 SC Heerenveen 34 12 7 15 42 57 -15 43 B T T B B T
10 PEC Zwolle 34 10 11 13 43 51 -8 41 H B T H T T
11 Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 -17 41 B T B T H H
12 Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 -4 39 T H B T H B
13 Groningen 34 10 9 15 40 53 -13 39 B T T B H B
14 Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 -21 38 T B B T B B
15 NAC Breda 34 8 9 17 34 58 -24 33 H H B B B H
16 Willem II 34 6 8 20 34 56 -22 26 B B H B B H
17 RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 -30 25 B B B T B T
18 Almere City FC 34 4 10 20 23 64 -41 22 B B H B H H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation