Kết quả Fenerbahce vs Antalyaspor, 00h30 ngày 03/03
Kết quả Fenerbahce vs Antalyaspor
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Antalyaspor, 0h30 ngày 03/03
Đối đầu Fenerbahce vs Antalyaspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.87O 3.25
1.01U 3.25
0.861
1.30X
5.752
8.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Antalyaspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 26
-
Fenerbahce vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
9'Mert Muldur (Assist:Sebastian Szymanski)
nbsp;
1-0 -
26'Dusan Tadic (Assist:Caglar Soyuncu)
nbsp;
2-0 -
30'Youssef En-Nesyri
nbsp;
3-0 -
64'3-0nbsp;Oleksandr Petrusenko
nbsp;Erdal Rakip -
69'Anderson Souza Conceicao Talisca nbsp;
Youssef En-Nesyri nbsp;3-0 -
72'3-0nbsp;Andros Townsend
nbsp;Braian Samudio -
72'3-0nbsp;Abdurrahim Dursun
nbsp;Guray Vural -
80'Cenk Tosun nbsp;
Edin Dzeko nbsp;3-0 -
80'Sofyan Amrabat nbsp;
Sebastian Szymanski nbsp;3-0 -
86'Irfan Can Kahveci nbsp;
Dusan Tadic nbsp;3-0 -
86'Alexander Djiku nbsp;
Mert Muldur nbsp;3-0 -
87'3-0nbsp;Moussa Djenepo
nbsp;Sander van der Streek -
87'3-0nbsp;Adolfo Julian Gaich
nbsp;Ramzi Safuri
-
Fenerbahce vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce3-4-1-21Irfan Can Egribayat4Caglar Soyuncu37Milan Skriniar16Mert Muldur18Filip Kostic53Sebastian Szymanski13Frederico Rodrigues Santos70Oguz Aydin10Dusan Tadic9Edin Dzeko19Youssef En-Nesyri81Braian Samudio10Sam Larsson22Sander van der Streek5Soner Dikmen6Erdal Rakip8Ramzi Safuri7Bunyamin Balci89Veysel Sari2Thalisson Kelven da Silva11Guray Vural13Kenan Piric
- Đội hình dự bị
-
94Anderson Souza Conceicao Talisca6Alexander Djiku34Sofyan Amrabat17Irfan Can Kahveci23Cenk Tosun40Dominik Livakovic97Allan Saint-Maximin8Mert Yandas7Burak Kapacak95Yusuf AkcicekAdolfo Julian Gaich 9Moussa Djenepo 12Abdurrahim Dursun 77Oleksandr Petrusenko 16Andros Townsend 25Abdullah Yigiter 21Emrecan Uzunhan 14Amar Gerxhaliu 4Hasan Urkmez 29Berkay Topdemir 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
FenerbahceAntalyaspor
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
429Số đường chuyền461
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu49
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 33 | 27 | 5 | 1 | 84 | 31 | 53 | 86 | B T T T T T |
2 | Fenerbahce | 33 | 24 | 6 | 3 | 84 | 33 | 51 | 78 | T T H T B T |
3 | Besiktas JK | 33 | 16 | 10 | 7 | 53 | 33 | 20 | 58 | H B H T T T |
4 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 33 | 15 | 6 | 12 | 55 | 49 | 6 | 51 | T T T B T B |
6 | Eyupspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 50 | T T B B B B |
7 | Goztepe | 33 | 12 | 11 | 10 | 54 | 41 | 13 | 47 | H B H T T H |
8 | Trabzonspor | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 42 | 11 | 46 | B T T T H B |
9 | Kasimpasa | 33 | 11 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 46 | T H B T H T |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 33 | 11 | 11 | 11 | 43 | 51 | -8 | 44 | T T H T H T |
12 | Antalyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H B T B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 12 | 6 | 15 | 41 | 46 | -5 | 42 | H T B B B B |
14 | Caykur Rizespor | 33 | 12 | 4 | 17 | 39 | 52 | -13 | 40 | H B T B T B |
15 | Alanyaspor | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 48 | -10 | 38 | B B T B H T |
16 | Sivasspor | 34 | 9 | 8 | 17 | 44 | 57 | -13 | 35 | H B B T B H |
17 | Bodrumspor | 33 | 9 | 8 | 16 | 24 | 37 | -13 | 35 | B T H B B H |
18 | Hatayspor | 33 | 4 | 8 | 21 | 36 | 67 | -31 | 20 | B B B B B H |
19 | Adana Demirspor | 33 | 2 | 4 | 27 | 29 | 83 | -54 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation