Kết quả Fenerbahce vs Samsunspor, 00h30 ngày 17/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 28

  • Fenerbahce vs Samsunspor: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Marius Mouandilmadji
  • 12'
    0-0
    Celil Yuksel
  • 46'
    0-0
    nbsp;Soner Aydogdu
    nbsp;Celil Yuksel
  • 58'
    Bright Osayi Samuel nbsp;
    Filip Kostic nbsp;
    0-0
  • 58'
    Sebastian Szymanski nbsp;
    Dusan Tadic nbsp;
    0-0
  • 58'
    Youssef En-Nesyri nbsp;
    Anderson Souza Conceicao Talisca nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Arbnor Muja
    nbsp;Emre Kilinc
  • 67'
    0-0
    nbsp;Landry Nany Dimata
    nbsp;Zeki Yavru
  • 71'
    Irfan Can Kahveci nbsp;
    Alexander Djiku nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    Marius Mouandilmadji
  • 79'
    0-0
    Okan Kocuk
  • 82'
    Mert Yandas nbsp;
    Mert Muldur nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Bedirhan Cetin
    nbsp;Arbnor Muja
  • Fenerbahce vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    40
    Dominik Livakovic
    6
    Alexander Djiku
    37
    Milan Skriniar
    16
    Mert Muldur
    18
    Filip Kostic
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    34
    Sofyan Amrabat
    70
    Oguz Aydin
    10
    Dusan Tadic
    9
    Edin Dzeko
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    9
    Marius Mouandilmadji
    17
    Kingsley Schindler
    21
    Carlo Holse
    11
    Emre Kilinc
    5
    Celil Yuksel
    6
    Youssef Ait Bennasse
    18
    Zeki Yavru
    55
    Yunus Cift
    4
    Rick van Drongelen
    16
    Marc Joel Bola
    1
    Okan Kocuk
    Samsunspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Youssef En-Nesyri
    21Bright Osayi Samuel
    53Sebastian Szymanski
    8Mert Yandas
    17Irfan Can Kahveci
    22Levent Munir Mercan
    7Burak Kapacak
    1Irfan Can Egribayat
    5Ismail Yuksek
    95Yusuf Akcicek
    Landry Nany Dimata 14
    Soner Aydogdu 8
    Bedirhan Cetin 96
    Arbnor Muja 7
    Olivier Ntcham 10
    Flavien Tait 13
    Eulanio Angelo Chipela Gomes 2
    Soner Gonul 28
    Timur Bulbul 48
    Muhammet Ali ozbaskici 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Huseyin Eroglu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Samsunspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Samsunspor
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 556
    Số đường chuyền
    318
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 33 27 5 1 84 31 53 86 B T T T T T
2 Fenerbahce 33 24 6 3 84 33 51 78 T T H T B T
3 Besiktas JK 33 16 10 7 53 33 20 58 H B H T T T
4 Samsunspor 33 17 6 10 50 38 12 57 B B B B T T
5 Istanbul Basaksehir 33 15 6 12 55 49 6 51 T T T B T B
6 Eyupspor 34 14 8 12 49 44 5 50 T T B B B B
7 Goztepe 33 12 11 10 54 41 13 47 H B H T T H
8 Trabzonspor 33 12 10 11 53 42 11 46 B T T T H B
9 Kasimpasa 33 11 13 9 57 56 1 46 T H B T H T
10 Konyaspor 34 13 7 14 43 46 -3 46 B T T T B T
11 Kayserispor 33 11 11 11 43 51 -8 44 T T H T H T
12 Antalyaspor 33 12 7 14 36 58 -22 43 T T H B T B
13 Gazisehir Gaziantep 33 12 6 15 41 46 -5 42 H T B B B B
14 Caykur Rizespor 33 12 4 17 39 52 -13 40 H B T B T B
15 Alanyaspor 33 10 8 15 38 48 -10 38 B B T B H T
16 Sivasspor 34 9 8 17 44 57 -13 35 H B B T B H
17 Bodrumspor 33 9 8 16 24 37 -13 35 B T H B B H
18 Hatayspor 33 4 8 21 36 67 -31 20 B B B B B H
19 Adana Demirspor 33 2 4 27 29 83 -54 -2 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation