Kết quả Lyon vs Lille, 02h05 ngày 06/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

  • Chủ nhật, Ngày 06/04/2025
    02:05
  • Lyon 3
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.84
    +0.25
    1.04
    O 2.75
    0.83
    U 2.75
    1.03
    1
    2.15
    X
    3.60
    2
    3.10
    Hiệp 1
    -0.25
    1.25
    +0.25
    0.68
    O 0.5
    0.29
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lyon vs Lille

  • Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 28

  • Lyon vs Lille: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Bafode Diakite (Assist:Benjamin Andre)
  • 7'
    Mathis Ryan Cherki nbsp;
    Ernest Nuamah nbsp;
    0-1
  • 22'
    Alexandre Lacazette
    0-1
  • 25'
    Corentin Tolisso
    0-1
  • 36'
    Alexandre Lacazette penaltyNotAwarded.false
    0-1
  • 38'
    Alexandre Lacazette goalnbsp;
    1-1
  • 56'
    1-1
    Benjamin Andre
  • 61'
    1-1
    nbsp;Matias Fernandez Pardo
    nbsp;Ngal Ayel Mukau
  • 68'
    Jordan Veretout nbsp;
    Nemanja Matic nbsp;
    1-1
  • 69'
    Georges Mikautadze nbsp;
    Alexandre Lacazette nbsp;
    1-1
  • 70'
    Mathis Ryan Cherki (Assist:Corentin Tolisso) goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    2-1
    nbsp;Osame Sahraoui
    nbsp;Mitchel Bakker
  • 72'
    2-1
    nbsp;Chuba Akpom
    nbsp;Jonathan Christian David
  • 72'
    2-1
    Bafode Diakite
  • 77'
    Ainsley Maitland-Niles
    2-1
  • 83'
    2-1
    nbsp;Ismaily Goncalves dos Santos
    nbsp;Gabriel Gudmundsson
  • 84'
    2-1
    nbsp;Nabil Bentaleb
    nbsp;Andre Filipe Tavares Gomes
  • 90'
    Paul Akouokou nbsp;
    Thiago Almada nbsp;
    2-1
  • Lyon vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-2-3-1
    1
    Lucas Estella Perri
    3
    Nicolas Tagliafico
    19
    Moussa Niakhate
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    31
    Nemanja Matic
    15
    Tanner Tessmann
    8
    Corentin Tolisso
    23
    Thiago Almada
    37
    Ernest Nuamah
    10
    Alexandre Lacazette
    9
    Jonathan Christian David
    20
    Mitchel Bakker
    17
    Ngal Ayel Mukau
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    21
    Benjamin Andre
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    12
    Thomas Meunier
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Mathis Ryan Cherki
    7Jordan Veretout
    69Georges Mikautadze
    4Paul Akouokou
    40Remy Descamps
    27Warmed Omari
    20Sael Kumbedi
    16Abner Vinicius Da Silva Santos
    29Enzo Molebe
    Nabil Bentaleb 6
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Osame Sahraoui 11
    Chuba Akpom 24
    Matias Fernandez Pardo 19
    Aissa Mandi 2
    Remy Cabella 10
    Ayyoub Bouaddi 32
    Vito Mannone 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Fonseca
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Lille: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 606
    Số đường chuyền
    469
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation