Kết quả Molde vs Bodo Glimt, 00h15 ngày 22/04
Kết quả Molde vs Bodo Glimt
Đối đầu Molde vs Bodo Glimt
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 3
1.06U 3
0.801
3.20X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs Bodo Glimt
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 3
-
Molde vs Bodo Glimt: Diễn biến chính
-
10'Eirik Haugan0-0
-
14'0-0nbsp;Sondre Sorli
nbsp;Ole Didrik Blomberg -
28'Enggard Mads0-0
-
34'0-1Eirik Haugan(OW)
-
39'0-1Isak Dybvik Maatta
-
45'0-2
nbsp;Fredrik Sjovold (Assist:Hakon Evjen)
-
46'Veton Berisha nbsp;
Magnus Wolff Eikrem nbsp;0-2 -
46'Sondre Milian Granaas nbsp;
Eirik Hestad nbsp;0-2 -
60'Halldor Stenevik nbsp;
Jalal Abdullai nbsp;0-2 -
63'Emil Breivik0-2
-
64'0-2nbsp;Brede Mathias Moe
nbsp;Odin Luras Bjortuft -
64'0-2nbsp;Kasper Waarst Hogh
nbsp;Andreas Klausen Helmersen -
64'Isak Helstad Amundsen nbsp;
Valdemar Jensen nbsp;0-2 -
72'0-2nbsp;Sondre Brunstad Fet
nbsp;Ulrik Saltnes -
72'0-2nbsp;Haitam Aleesami
nbsp;Fredrik Andre Bjorkan -
76'Enggard Mads Penalty confirmed0-2
-
78'Veton Berisha
nbsp;
1-2 -
83'Daniel Daga nbsp;
Martin Linnes nbsp;1-2 -
85'Fredrik Sjovold(OW)2-2
-
Molde vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị
-
Molde4-2-3-11Jacob Karlstrom28Kristoffer Haugen4Valdemar Jensen19Eirik Haugan21Martin Linnes16Emil Breivik10Enggard Mads7Magnus Wolff Eikrem17Mats Moller Daehli5Eirik Hestad9Jalal Abdullai25Isak Dybvik Maatta21Andreas Klausen Helmersen11Ole Didrik Blomberg26Hakon Evjen7Patrick Berg14Ulrik Saltnes20Fredrik Sjovold4Odin Luras Bjortuft6Jostein Gundersen15Fredrik Andre Bjorkan12Nikita Haikin
- Đội hình dự bị
-
6Isak Helstad Amundsen14Veton Berisha2Martin Bjornbak27Daniel Daga23Sondre Milian Granaas15Markus Kaasa26Samukelo Kabini34Sean McDermott18Halldor StenevikHaitam Aleesami 5Sondre Brunstad Fet 19Jens Petter Hauge 10Kasper Waarst Hogh 9Jeppe Kjaer 95Julian Faye Lund 1Brede Mathias Moe 18Villads Nielsen 2Sondre Sorli 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erling MoeKjetil Knutsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê
-
MoldeBodo Glimt
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
486Số đường chuyền516
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 15 | 11 | 3 | 1 | 39 | 17 | 22 | 36 | T T T T H T |
2 | Brann | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 27 | T B T B T H |
3 | Tromso IL | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T T T T T |
4 | Rosenborg | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 23 | B T H B H B |
5 | Sandefjord | 12 | 7 | 0 | 5 | 22 | 16 | 6 | 21 | B T B T B T |
6 | Bodo Glimt | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 20 | T B T T B H |
7 | Sarpsborg 08 | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H B H H T T |
8 | Fredrikstad | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | B B H B B H |
9 | Kristiansund BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 18 | T B B T H H |
10 | Valerenga | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | H T B B T H |
11 | Bryne | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | T T T H H H |
12 | Molde | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B T B B |
13 | Ham-Kam | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T T B H H |
14 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 12 | B B H T T H |
15 | Stromsgodset | 12 | 2 | 0 | 10 | 14 | 26 | -12 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 34 | -29 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation