Phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Phong độ Molde gần đây
-
12/07/2025FredrikstadMolde0 - 1L
-
06/07/2025Tromso ILMolde 10 - 0L
-
29/06/2025MoldeKFUM Oslo0 - 2L
-
22/06/2025ValerengaMolde2 - 1W
-
02/06/2025MoldeViking0 - 1L
-
29/05/2025BrannMolde 20 - 1W
-
25/05/2025Ham-KamMolde1 - 1L
-
16/05/2025MoldeKristiansund BK0 - 1L
-
15/06/2025MoldeIFK Varnamo1 - 0L
-
22/05/2025MoldeKristiansund BK2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-4]
Thống kê phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Na Uy | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025MoldeIFK Varnamo1 - 0L
-
12/07/2025FredrikstadMolde0 - 1L
-
06/07/2025Tromso ILMolde 10 - 0L
-
29/06/2025MoldeKFUM Oslo0 - 2L
-
22/06/2025ValerengaMolde2 - 1W
-
02/06/2025MoldeViking0 - 1L
-
29/05/2025BrannMolde 20 - 1W
-
25/05/2025Ham-KamMolde1 - 1L
-
16/05/2025MoldeKristiansund BK0 - 1L
-
22/05/2025MoldeKristiansund BK2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-4]
- Kết quả Molde mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Molde mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Molde mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Molde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Molde (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 20 | 20 | 36 | T T T H T B |
2 | Brann | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 22 | 5 | 30 | B T B T H T |
3 | Tromso IL | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 17 | 7 | 28 | T T T T T T |
4 | Rosenborg | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 26 | T H B H B T |
5 | Bodo Glimt | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 11 | 16 | 23 | B T T B H T |
6 | Sarpsborg 08 | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 21 | B H H T T H |
7 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
8 | Fredrikstad | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H B B H T |
9 | Kristiansund BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | B B T H H H |
10 | Bryne | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H H H T |
11 | KFUM Oslo | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H T |
12 | Valerenga | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | T B B T H B |
13 | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | T B T B B B |
14 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T B H H B |
15 | Stromsgodset | 13 | 2 | 0 | 11 | 16 | 29 | -13 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: