Kết quả PEC Zwolle vs AFC Ajax, 20h30 ngày 09/03
Kết quả PEC Zwolle vs AFC Ajax
Nhận định, Soi kèo Zwolle vs Ajax, 20h30 ngày 9/3
Đối đầu PEC Zwolle vs AFC Ajax
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.06-0.75
0.82O 2.75
0.93U 2.75
0.931
5.00X
4.152
1.64Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEC Zwolle vs AFC Ajax
-
Sân vận động: IJsseldelta Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 25
-
PEC Zwolle vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
15'0-0nbsp;Bertrand Traore
nbsp;Brian Brobbey -
32'Ryan Thomas0-0
-
55'Nick Fichtinger nbsp;
Ryan Thomas nbsp;0-0 -
59'0-0Kenneth Taylor Penalty awarded
-
61'0-1
nbsp;Kenneth Taylor
-
70'0-1nbsp;Jordan Henderson
nbsp;Mika Godts -
70'0-1nbsp;Oliver Edvardsen
nbsp;Kian Fitz-Jim -
72'Odysseus Velanas nbsp;
Dylan Mbayo nbsp;0-1 -
72'Kaj de Rooij nbsp;
Davy van den Berg nbsp;0-1 -
80'Thomas Buitink nbsp;
Nick Fichtinger nbsp;0-1 -
84'0-1nbsp;Branco van den Boomen
nbsp;Kenneth Taylor
-
PEC Zwolle vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
PEC Zwolle4-2-3-11Jasper Schendelaar33Damian van der Haar4Anselmo Garcia McNulty28Simon Graves Jensen3Olivier Aertssen10Davy van den Berg6Anouar El Azzouzi50Filip Krastev30Ryan Thomas11Dylan Mbayo9Dylan Vente23Steven Berghuis9Brian Brobbey11Mika Godts28Kian Fitz-Jim31Jorthy Mokio8Kenneth Taylor3Anton Gaaei37Josip Sutalo15Youri Baas4Jorrel Hato16Matheus
- Đội hình dự bị
-
18Odysseus Velanas29Thomas Buitink34Nick Fichtinger22Kaj de Rooij5Thierry Lutonda23Eliano Reijnders25Kenneth Vermeer40Mike Hauptmeijer2Sheral FloranusBertrand Traore 20Branco van den Boomen 21Oliver Edvardsen 17Jordan Henderson 6Lucas Oliveira Rosa 2Daniele Rugani 24Jay Gorter 12Charlie Setford 51Don-Angelo Konadu 59Ahmetcan Kaplan 13Dies Janse 36Sean Steur 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnny JansenMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PEC Zwolle vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
PEC ZwolleAFC Ajax
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
400Số đường chuyền526
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 33 | 24 | 4 | 5 | 100 | 38 | 62 | 76 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 33 | 23 | 6 | 4 | 65 | 32 | 33 | 75 | T T B H B H |
3 | Feyenoord | 33 | 20 | 8 | 5 | 76 | 36 | 40 | 68 | T T T T B T |
4 | FC Utrecht | 33 | 18 | 9 | 6 | 62 | 45 | 17 | 63 | H T T T B H |
5 | AZ Alkmaar | 33 | 16 | 8 | 9 | 57 | 36 | 21 | 56 | B B H T T T |
6 | FC Twente Enschede | 33 | 15 | 9 | 9 | 62 | 47 | 15 | 54 | H H B T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 33 | 14 | 9 | 10 | 54 | 50 | 4 | 51 | H H H B H T |
8 | NEC Nijmegen | 33 | 11 | 7 | 15 | 49 | 45 | 4 | 40 | B T B H T T |
9 | SC Heerenveen | 33 | 11 | 7 | 15 | 40 | 57 | -17 | 40 | T B T T B B |
10 | Fortuna Sittard | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 54 | -17 | 40 | H B T B T H |
11 | Sparta Rotterdam | 33 | 9 | 12 | 12 | 38 | 40 | -2 | 39 | T T H B T H |
12 | Groningen | 33 | 10 | 9 | 14 | 40 | 51 | -11 | 39 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 51 | -10 | 38 | H H B T H T |
14 | Heracles Almelo | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 61 | -20 | 38 | H T B B T B |
15 | NAC Breda | 33 | 8 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 32 | B H H B B B |
16 | Willem II | 33 | 6 | 7 | 20 | 33 | 55 | -22 | 25 | B B B H B B |
17 | RKC Waalwijk | 33 | 5 | 7 | 21 | 39 | 71 | -32 | 22 | H B B B T B |
18 | Almere City FC | 33 | 4 | 9 | 20 | 22 | 63 | -41 | 21 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation