Kết quả AEP Paphos vs APOEL Nicosia, 22h00 ngày 06/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 4

  • AEP Paphos vs APOEL Nicosia: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Kingsley Sarfo
  • 76'
    0-1
    goalnbsp;Youssef El Arabi
  • 86'
    Joao Correia
    0-1
  • 90'
    Jairo de Macedo da Silva
    0-1
  • 90'
    Zvonimir Sarlija
    0-1
  • BXH VĐQG Đảo Síp
  • BXH bóng đá Síp mới nhất
  • AEP Paphos vs APOEL Nicosia: Số liệu thống kê

  • AEP Paphos
    APOEL Nicosia
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AEP Paphos 26 20 2 4 50 12 38 62 T T T T B H
2 Aris Limassol 26 18 7 1 53 15 38 61 H H T T T T
3 AEK Larnaca 26 16 6 4 45 21 24 54 T H T T T B
4 Omonia Nicosia FC 26 16 4 6 53 26 27 52 T T T H T B
5 APOEL Nicosia 26 12 7 7 52 25 27 43 H H T B B T
6 Apollon Limassol FC 26 11 7 8 28 23 5 40 T H B H T H
7 Anorthosis Famagusta FC 26 10 7 9 34 33 1 37 H T B H B H
8 Ethnikos Achnas FC 26 6 11 9 33 42 -9 29 B H T H B H
9 Karmiotissa Polemidion 26 7 6 13 26 51 -25 27 B H B B T T
10 Omonia Aradippou 26 7 5 14 23 49 -26 26 B B B H T T
11 AEL Limassol 26 6 6 14 26 46 -20 24 B B B B T B
12 E.N.Paralimniou 26 5 4 17 18 41 -23 19 T T B H B B
13 Nea Salamis 26 4 5 17 22 52 -30 17 H B T B B H
14 Omonia 29is Maiou 26 3 5 18 19 46 -27 14 B B B T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs