Phong độ AEP Paphos gần đây, KQ AEP Paphos mới nhất
Phong độ AEP Paphos gần đây
-
13/04/2025AEK LarnacaAEP Paphos1 - 2D
-
06/04/2025AEP PaphosAPOEL Nicosia0 - 0L
-
02/04/2025Aris LimassolAEP Paphos0 - 1W
-
30/03/2025AEP PaphosOmonia Nicosia FC1 - 0W
-
17/03/2025Apollon Limassol FCAEP Paphos0 - 1W
-
10/03/2025AEP PaphosEthnikos Achnas FC0 - 0D
-
02/03/2025Omonia Nicosia FCAEP Paphos1 - 1L
-
25/02/2025APOEL NicosiaAEP Paphos0 - 0W
-
14/03/2025DjurgardensAEP Paphos1 - 0L
-
07/03/2025AEP PaphosDjurgardens0 - 0W
Thống kê phong độ AEP Paphos gần đây, KQ AEP Paphos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ AEP Paphos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Đảo Síp | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ AEP Paphos gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025DjurgardensAEP Paphos1 - 0L
-
07/03/2025AEP PaphosDjurgardens0 - 0W
-
13/04/2025AEK LarnacaAEP Paphos1 - 2D
-
06/04/2025AEP PaphosAPOEL Nicosia0 - 0L
-
02/04/2025Aris LimassolAEP Paphos0 - 1W
-
30/03/2025AEP PaphosOmonia Nicosia FC1 - 0W
-
17/03/2025Apollon Limassol FCAEP Paphos0 - 1W
-
10/03/2025AEP PaphosEthnikos Achnas FC0 - 0D
-
02/03/2025Omonia Nicosia FCAEP Paphos1 - 1L
-
25/02/2025APOEL NicosiaAEP Paphos0 - 0W
- Kết quả AEP Paphos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả AEP Paphos mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEP Paphos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEP Paphos (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
AEP Paphos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận AEP Paphos thắng
Bại: là số trận AEP Paphos thua
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anorthosis Famagusta FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 46 | T T T B |
2 | AEL Limassol | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 36 | T T T T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 36 | H B T T |
4 | Omonia Aradippou | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 29 | B B B T |
5 | E.N.Paralimniou | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 28 | T T B T |
6 | Karmiotissa Polemidion | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 28 | B H B B |
7 | Nea Salamis | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | H H T B |
8 | Omonia 29is Maiou | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 14 | B B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp