Kết quả Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC, 03h30 ngày 02/03

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24

  • Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC: Diễn biến chính

  • 22'
    Joao Mendes
    0-0
  • 27'
    0-0
    Andrian Kraev
  • 35'
    Mikel Villanueva Alvarez
    0-0
  • 36'
    Vando Felix
    0-0
  • 46'
    Nuno Santos. nbsp;
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo nbsp;
    0-0
  • 46'
    Umaro Embalo nbsp;
    Vando Felix nbsp;
    0-0
  • 50'
    Joao Mendes goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    Joao Mendes Goal cancelled
    1-0
  • Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria Guimaraes4-2-3-1
    14
    Bruno Varela
    13
    Joao Mendes
    3
    Mikel Villanueva Alvarez
    24
    Toni Borevkovic
    2
    Miguel Magalhes
    8
    Tomás Hndel
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    21
    Vando Felix
    17
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    18
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    7
    Nelson Miguel Castro Oliveira
    29
    Jeremy Livolant
    9
    Max Svensson Rio
    52
    Henrique Martins Pereira
    72
    Gaizka Larrazabal
    89
    Andrian Kraev
    80
    Pablo Roberto dos Santos
    5
    Leonardo Lelo
    4
    Joao Goulart Silva
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    2
    Duplex Tchamba Bangou
    1
    Patrick Sequeira
    Casa Pia AC3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Hevertton
    11Umaro Embalo
    77Nuno Santos.
    20Fabio Samuel Amorim Silva
    4Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
    27Charles
    86Michel Dieu
    15Oscar Rivas Viondi
    16Benedito Mambuene Mukendi
    Miguel Sousa Nuno Pinto 14
    Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 17
    Vinicius Caue 88
    Iyad Mohamed 24
    Korede Osundina 13
    Ruben Kluivert 3
    Tiago Daniel Rodrigues Dias 11
    Daniel Azevedo 22
    Andre Geraldes de Barros 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Turra
    Filipe Martins
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê

  • Vitoria Guimaraes
    Casa Pia AC
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 544
    Số đường chuyền
    314
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 33 24 7 2 86 27 59 79 H T T T T H
2 Benfica 33 25 4 4 83 27 56 79 T H T T T H
3 FC Porto 33 21 5 7 62 30 32 68 B T T B T T
4 Sporting Braga 33 19 8 6 54 29 25 65 H T T H H B
5 Vitoria Guimaraes 33 14 12 7 47 35 12 54 T T B T T B
6 Santa Clara 33 16 6 11 34 31 3 54 B B H T H T
7 Casa Pia AC 33 12 9 12 38 42 -4 45 H B H B H T
8 FC Famalicao 33 11 11 11 42 38 4 44 T T B H B B
9 Estoril 33 11 10 12 44 53 -9 43 T B B T B H
10 Rio Ave 33 9 10 14 38 54 -16 37 B T H B T H
11 Moreirense 33 9 10 14 39 50 -11 37 T B B H B H
12 FC Arouca 33 8 11 14 31 48 -17 35 B H T B H H
13 Nacional da Madeira 33 9 7 17 32 47 -15 34 B T B H B H
14 Gil Vicente 33 8 9 16 33 46 -13 33 B B T T B H
15 Estrela da Amadora 33 7 8 18 24 46 -22 29 T B B T B B
16 AVS Futebol SAD 33 5 12 16 25 57 -32 27 B B H B B T
17 SC Farense 33 6 9 18 24 44 -20 27 H T B B T T
18 Boavista FC 33 6 6 21 23 55 -32 24 T B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation