Kết quả Trung Quốc vs Bahrain, 18h00 ngày 10/06

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Trung Quốc vs Bahrain: Diễn biến chính

  • 59'
    Xu Haoyang nbsp;
    Sai Erjiniao nbsp;
    0-0
  • 59'
    Liu Chengyu nbsp;
    Xie Wenneng nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Hussein Abdulkarim
    nbsp;Mahdi Abduljabbar
  • 83'
    Wang Ziming nbsp;
    Zhang Yuning nbsp;
    0-0
  • 83'
    Han Pengfei nbsp;
    Yang Zexiang nbsp;
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;Hussain Al-Eker
    nbsp;Ali Madan
  • 90'
    Wang Shangyuan nbsp;
    Huang Zhengyu nbsp;
    0-0
  • 90'
    Wang Yudong
    0-0
  • 90'
    Wang Yudong goalnbsp;
    1-0
  • Trung Quốc vs Bahrain: Đội hình chính và dự bị

  • Trung Quốc4-3-1-2
    14
    Wang Dalei
    4
    Li Lei
    3
    Wei Zhen
    2
    Jiang Guangtai
    17
    Yang Zexiang
    16
    Huang Zhengyu
    11
    Lin Liangming
    20
    Xie Wenneng
    8
    Sai Erjiniao
    9
    Zhang Yuning
    10
    Wang Yudong
    8
    Mohamed Marhoon
    12
    Mahdi Abduljabbar
    7
    Ali Madan
    10
    Komail Hasan Al-Aswad
    4
    Sayed Shubbar
    20
    Mahdi Al-Humaidan
    5
    Hamad Al-Shamsan
    2
    Amine Benaddi
    3
    Waleed Mohamed Al Hayam
    23
    Abdulla Al-Khulasi
    22
    Ebrahim Lutfalla
    Bahrain4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Han Pengfei
    6Wang Shangyuan
    19Liu Chengyu
    7Xu Haoyang
    22Wang Ziming
    21Yang MingYang
    23John Hou Saeter
    1Yan Junling
    12Liu Dianzuo
    5Wu Shaocong
    13Liu Zhurun
    15Wang Shiqin
    Hussain Al-Eker 6
    Hussein Abdulkarim 19
    Ahmed Al Sherooqi 18
    Ebrahim Al-Khatal 9
    Vincent Emmanuel 13
    Ali Haram 14
    Jasim Al Shaikh 15
    Abdulkarim Fardan 1
    Ahmed Bughammar 17
    Sayed Baqer 16
    Ismail Abdullatif 11
    Sayed Mohamed Jaffer 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Jankovic
    Helio Sousa
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Trung Quốc vs Bahrain: Số liệu thống kê

  • Trung Quốc
    Bahrain
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 308
    Số đường chuyền
    504
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 10 7 2 1 30 3 27 23
2 Australia 10 5 4 1 16 7 9 19
3 Ả Rập Xê-út 10 3 4 3 7 8 -1 13
4 Indonesia 10 3 3 4 9 20 -11 12
5 Trung Quốc 10 3 0 7 7 20 -13 9
6 Bahrain 10 1 3 6 5 16 -11 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1