Kết quả Ansan Greeners FC vs Hwaseong FC, 12h00 ngày 29/03
Kết quả Ansan Greeners FC vs Hwaseong FC
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Hwaseong FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.93O 2.25
0.84U 2.25
0.921
3.10X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.23-0
0.63O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ansan Greeners FC vs Hwaseong FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 5
-
Ansan Greeners FC vs Hwaseong FC: Diễn biến chính
-
10'0-1
nbsp;Dae-hwan Kim
-
15'Min-jun Jang0-1
-
30'0-2Pung-yeon Lee(OW)
-
45'Kim-Hyun-Tae (Assist:Felipe Saraiva de Souza Silva)
nbsp;
1-2 -
70'1-3
nbsp;Arthur De Moura (Assist:Seong-jin Jeon)
-
75'1-3Jun-seo Park
-
90'Kim-Hyun-Tae (Assist:Pung-yeon Lee)
nbsp;
2-3 -
90'2-3Lee Ki-Hyun
-
90'Kim-Hyun-Tae (Assist:Cho Ji Hun)
nbsp;
3-3
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Ansan Greeners FC vs Hwaseong FC: Số liệu thống kê
-
Ansan Greeners FCHwaseong FC
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
25Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 8 | 21 | 35 | T T T T T H |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 29 | H T T B T H |
4 | Seoul E-Land FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | T H T T B H |
5 | Busan I Park | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T B H T B |
6 | Bucheon FC 1995 | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 22 | B H T T H B |
7 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | B B T H T T |
8 | Seongnam FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B B H H B B |
9 | Gyeongnam FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B T T B |
10 | Ansan Greeners FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 | -9 | 15 | T H B H T T |
11 | Gimpo FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | B B T B H B |
12 | Hwaseong FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B B H B B |
14 | Cheonan City | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 27 | -18 | 5 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs