Phong độ Ansan Greeners FC gần đây, KQ Ansan Greeners FC mới nhất
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
-
24/05/20251 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0D
-
18/05/2025Ansan Greeners FCIncheon United0 - 1L
-
10/05/2025Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 0D
-
04/05/2025Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0W
-
26/04/2025Chungnam AsanAnsan Greeners FC1 - 0L
-
20/04/2025Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3L
-
13/04/2025Cheonan CityAnsan Greeners FC0 - 0W
-
06/04/2025Seongnam FCAnsan Greeners FC1 - 0L
-
29/03/2025Ansan Greeners FCHwaseong FC1 - 2D
-
16/04/2025Jeonbuk Hyundai MotorsAnsan Greeners FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [3-0]
Thống kê phong độ Ansan Greeners FC gần đây, KQ Ansan Greeners FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Ansan Greeners FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây: theo giải đấu
-
24/05/20251 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0D
-
18/05/2025Ansan Greeners FCIncheon United0 - 1L
-
10/05/2025Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 0D
-
04/05/2025Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0W
-
26/04/2025Chungnam AsanAnsan Greeners FC1 - 0L
-
20/04/2025Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3L
-
13/04/2025Cheonan CityAnsan Greeners FC0 - 0W
-
06/04/2025Seongnam FCAnsan Greeners FC1 - 0L
-
29/03/2025Ansan Greeners FCHwaseong FC1 - 2D
-
16/04/2025Jeonbuk Hyundai MotorsAnsan Greeners FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [3-0]
- Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ansan Greeners FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 27 | B T T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 25 | T T H T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 25 | H T H T T B |
5 | Bucheon FC 1995 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 17 | 5 | 22 | H B H T T H |
6 | Busan I Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T T B H |
7 | Seongnam FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H B B B H H |
8 | Chungnam Asan | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B T H |
9 | Gyeongnam FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 14 | T B B B B T |
10 | Gimpo FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 13 | B B B T B H |
11 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | T T H B B H |
12 | Hwaseong FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 9 | B B T B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T H B H |
14 | Cheonan City | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: