Kết quả Cheonan City vs Ansan Greeners FC, 14h30 ngày 13/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 7

  • Cheonan City vs Ansan Greeners FC: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Felipe Saraiva de Souza Silva
  • 47'
    Felipe
    0-0
  • 58'
    0-0
    Seung-Wan Ryu
  • 62'
    0-1
    goalnbsp;Si-hwa Park (Assist:Song Tae Seong)
  • 81'
    0-1
    Jeong Yong Hee
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Cheonan City vs Ansan Greeners FC: Số liệu thống kê

  • Cheonan City
    Ansan Greeners FC
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 148
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 14 11 2 1 29 8 21 35 T T T T T H
2 Suwon Samsung Bluewings 14 8 4 2 30 17 13 28 T H T T H T
3 Jeonnam Dragons 14 8 4 2 22 14 8 28 T H T T B T
4 Seoul E-Land FC 14 8 3 3 24 19 5 27 T T H T T B
5 Busan I Park 14 7 4 3 22 14 8 25 T T T B H T
6 Bucheon FC 1995 14 6 4 4 23 21 2 22 B H T T H B
7 Chungnam Asan 14 4 6 4 17 15 2 18 T B B T H T
8 Seongnam FC 14 4 6 4 13 12 1 18 B B B H H B
9 Gyeongnam FC 14 5 2 7 16 22 -6 17 B B B B T T
10 Gimpo FC 14 3 4 7 12 17 -5 13 B B T B H B
11 Chungbuk Cheongju 14 3 3 8 16 27 -11 12 T H B B H B
12 Ansan Greeners FC 14 3 3 8 9 20 -11 12 B T H B H T
13 Hwaseong FC 14 2 3 9 15 24 -9 9 B T B B B B
14 Cheonan City 14 1 2 11 9 27 -18 5 B B B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs