Kết quả Ansan Greeners FC hôm nay, KQ Ansan Greeners FC mới nhất
Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất hôm nay
-
07/06 17:00Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 15
-
31/05 17:00Ansan Greeners FCSeongnam FC1 - 0Vòng 14
-
24/05 14:301 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 13
-
18/05 14:30Ansan Greeners FCIncheon United0 - 1Vòng 12
-
10/05 17:00Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 11
-
04/05 14:30Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0Vòng 10
-
26/04 14:30Chungnam AsanAnsan Greeners FC1 - 0Vòng 9
-
20/04 12:00Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3Vòng 8
-
13/04 14:30Cheonan CityAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 7
-
16/04 17:00Jeonbuk Hyundai MotorsAnsan Greeners FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [3-0]
Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/06 17:00Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 15
-
31/05 17:00Ansan Greeners FCSeongnam FC1 - 0Vòng 14
-
24/05 14:301 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 13
-
18/05 14:30Ansan Greeners FCIncheon United0 - 1Vòng 12
-
10/05 17:00Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 11
-
04/05 14:30Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0Vòng 10
-
26/04 14:30Chungnam AsanAnsan Greeners FC1 - 0Vòng 9
-
20/04 12:00Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3Vòng 8
-
13/04 14:30Cheonan CityAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 7
-
16/04 17:00Jeonbuk Hyundai MotorsAnsan Greeners FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [3-0]
- Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 15 | 12 | 2 | 1 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T H T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 29 | H T T B T H |
4 | Seoul E-Land FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | T H T T B H |
5 | Busan I Park | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T B H T B |
6 | Bucheon FC 1995 | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T T H B B |
7 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | B B T H T T |
8 | Seongnam FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B B H H B B |
9 | Gyeongnam FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B T T B |
10 | Gimpo FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T B H B T |
11 | Ansan Greeners FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 | -9 | 15 | T H B H T T |
12 | Hwaseong FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B B H B B |
14 | Cheonan City | 15 | 1 | 2 | 12 | 9 | 28 | -19 | 5 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs