Kết quả Busan I Park vs Ansan Greeners FC, 17h00 ngày 07/06
Kết quả Busan I Park vs Ansan Greeners FC
Nhận định, Soi kèo Busan IPark vs Ansan Greeners, 17h00 ngày 7/6: Tử thủ
Đối đầu Busan I Park vs Ansan Greeners FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.75O 2.5
0.86U 2.5
0.781
1.54X
3.752
4.90Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Busan I Park vs Ansan Greeners FC
-
Sân vận động: Main stadium of Asian Games
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 15
-
Busan I Park vs Ansan Greeners FC: Diễn biến chính
-
62'0-1
nbsp;Min-jun Jang (Assist:Cho Ji Hun)
-
65'0-1Jun-seok Son
-
90'0-2
nbsp;Park hyung Woo (Assist:Felipe Saraiva de Souza Silva)
-
90'0-2Chae joon Park
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Busan I Park vs Ansan Greeners FC: Số liệu thống kê
-
Busan I ParkAnsan Greeners FC
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
82%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)18%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
139Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 12 | 24 | 45 | H T T T H B |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 24 | 16 | 38 | T T B T H T |
3 | Bucheon FC 1995 | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 34 | B B T T T T |
4 | Jeonnam Dragons | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H B H H T |
5 | Busan I Park | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 22 | 4 | 30 | T B T H H B |
6 | Seoul E-Land FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 30 | 0 | 29 | B H B B H B |
7 | Chungnam Asan | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T B T H B |
8 | Gimpo FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T T H H T |
9 | Seongnam FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | B B T B B H |
10 | Gyeongnam FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 32 | -14 | 18 | T B B B B H |
11 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 18 | T T H B H H |
12 | Chungbuk Cheongju | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 35 | -13 | 17 | B B B H H T |
13 | Hwaseong FC | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B T H B T B |
14 | Cheonan City | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 30 | -16 | 13 | H B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs