Kết quả Busan I Park vs Ansan Greeners FC, 17h00 ngày 07/06

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 15

  • Busan I Park vs Ansan Greeners FC: Diễn biến chính

  • 62'
    0-1
    goalnbsp;Min-jun Jang (Assist:Cho Ji Hun)
  • 65'
    0-1
    Jun-seok Son
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Park hyung Woo (Assist:Felipe Saraiva de Souza Silva)
  • 90'
    0-2
    Chae joon Park
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Busan I Park vs Ansan Greeners FC: Số liệu thống kê

  • Busan I Park
    Ansan Greeners FC
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    18%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 17 14 2 1 34 9 25 44 T T H T T T
2 Suwon Samsung Bluewings 16 9 4 3 33 20 13 31 T T H T T B
3 Jeonnam Dragons 16 8 5 3 23 16 7 29 T T B T H B
4 Seoul E-Land FC 17 8 4 5 28 27 1 28 T T B H B B
5 Bucheon FC 1995 17 8 4 5 27 23 4 28 T H B B T T
6 Busan I Park 16 8 4 4 23 16 7 28 T B H T B T
7 Chungnam Asan 17 6 6 5 21 16 5 24 T H T T B T
8 Seongnam FC 17 5 6 6 15 16 -1 21 H H B B T B
9 Gimpo FC 16 5 4 7 16 17 -1 19 T B H B T T
10 Gyeongnam FC 16 5 2 9 16 26 -10 17 B B T T B B
11 Ansan Greeners FC 17 4 4 9 11 21 -10 16 B H T T H B
12 Hwaseong FC 17 3 4 10 16 26 -10 13 B B B T H B
13 Chungbuk Cheongju 16 3 3 10 16 30 -14 12 B B H B B B
14 Cheonan City 17 3 2 12 14 30 -16 11 H B H B T T

Upgrade Team Upgrade Play-offs